Học tiếng Ả Rập :: Bài học 124 Những điều tôi thích và không thích
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tôi thích chụp ảnh; Tôi thích chơi guitar; Tôi thích đọc; Tôi thích nghe nhạc; Tôi thích sưu tập tem; Tôi thích vẽ; Tôi thích chơi cờ ca-rô; Tôi thích thả diều; Tôi thích đi xe đạp; Tôi thích khiêu vũ; Tôi thích chơi; Tôi thích viết thơ; Tôi thích ngựa; Tôi không thích đan; Tôi không thích vẽ; Tôi không thích làm máy bay mô hình; Tôi không thích hát; Tôi không thích chơi đánh cờ; Tôi không thích leo núi; Tôi không thích côn trùng;
1/20
Tôi thích chụp ảnh
© Copyright LingoHut.com 765486
أود أن ألتقط الصور (aūd an al-tqṭ al-ṣūr)
Lặp lại
2/20
Tôi thích chơi guitar
© Copyright LingoHut.com 765486
أود أن أعزف على الغيتار (aūd an aʿzf ʿli al-ġītār)
Lặp lại
3/20
Tôi thích đọc
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب القراءة (aḥb al-qrāʾẗ)
Lặp lại
4/20
Tôi thích nghe nhạc
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب الاستماع إلى الموسيقى (aḥb al-āstmāʿ ili al-mūsīqi)
Lặp lại
5/20
Tôi thích sưu tập tem
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب جمع الطوابع (aḥb ǧmʿ al-ṭwābʿ)
Lặp lại
6/20
Tôi thích vẽ
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب الرسم (aḥb al-rsm)
Lặp lại
7/20
Tôi thích chơi cờ ca-rô
© Copyright LingoHut.com 765486
أود أن ألعب لعبة الداما (aūd an al-ʿb lʿbẗ al-dāmā)
Lặp lại
8/20
Tôi thích thả diều
© Copyright LingoHut.com 765486
أود أن ألعب بطائرة ورقية (aūd an al-ʿb bṭāʾirẗ ūrqīẗ)
Lặp lại
9/20
Tôi thích đi xe đạp
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب ركوب الدراجة (aḥb rkūb al-drāǧẗ)
Lặp lại
10/20
Tôi thích khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب الرقص (aḥb al-rqṣ)
Lặp lại
11/20
Tôi thích chơi
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب اللعب (aḥb āllʿb)
Lặp lại
12/20
Tôi thích viết thơ
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب أن أكتب قصائد (aḥb an aktb qṣāʾid)
Lặp lại
13/20
Tôi thích ngựa
© Copyright LingoHut.com 765486
أحب الخيول (aḥb al-ẖīūl)
Lặp lại
14/20
Tôi không thích đan
© Copyright LingoHut.com 765486
أنا لا أحب الخياطة (anā lā aḥb al-ẖīāṭẗ)
Lặp lại
15/20
Tôi không thích vẽ
© Copyright LingoHut.com 765486
أنا لا أحب الرسم (anā lā aḥb al-rsm)
Lặp lại
16/20
Tôi không thích làm máy bay mô hình
© Copyright LingoHut.com 765486
أنا لا أحب عمل نماذج مُصغّرة للطائرات (anā lā aḥb ʿml nmāḏǧ muṣġwrẗ llṭāʾirāt)
Lặp lại
17/20
Tôi không thích hát
© Copyright LingoHut.com 765486
أنا لا أحب أن أغني (anā lā aḥb an aġnī)
Lặp lại
18/20
Tôi không thích chơi đánh cờ
© Copyright LingoHut.com 765486
أنا لا أحب لعب الشطرنج (anā lā aḥb lʿb al-šṭrnǧ)
Lặp lại
19/20
Tôi không thích leo núi
© Copyright LingoHut.com 765486
أنا لا أحب تسلق الجبال (anā lā aḥb tslq al-ǧbāl)
Lặp lại
20/20
Tôi không thích côn trùng
© Copyright LingoHut.com 765486
أنا لا أحب الحشرات (anā lā aḥb al-ḥšrāt)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording