Học tiếng Ả Rập :: Bài học 120 Giới từ
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;
1/14
Phía trên
© Copyright LingoHut.com 765482
في الاعلى (fī al-āʿli)
Lặp lại
2/14
Băng qua
© Copyright LingoHut.com 765482
بجانب (bǧānb)
Lặp lại
3/14
Sau khi
© Copyright LingoHut.com 765482
بعد (bʿd)
Lặp lại
4/14
Chống lại
© Copyright LingoHut.com 765482
ضد (ḍd)
Lặp lại
5/14
Dọc theo
© Copyright LingoHut.com 765482
على طول (ʿli ṭūl)
Lặp lại
6/14
Xung quanh
© Copyright LingoHut.com 765482
حول (ḥūl)
Lặp lại
7/14
Tại
© Copyright LingoHut.com 765482
في (fī)
Lặp lại
8/14
Phía sau
© Copyright LingoHut.com 765482
خلف (ẖlf)
Lặp lại
9/14
Phía dưới
© Copyright LingoHut.com 765482
أدناه (adnāh)
Lặp lại
10/14
Bên cạnh
© Copyright LingoHut.com 765482
بجانب (bǧānb)
Lặp lại
11/14
Giữa
© Copyright LingoHut.com 765482
بين (bīn)
Lặp lại
12/14
Gần
© Copyright LingoHut.com 765482
بواسطة (bwāsṭẗ)
Lặp lại
13/14
Trong khoảng
© Copyright LingoHut.com 765482
أثناء (aṯnāʾ)
Lặp lại
14/14
Ngoại trừ
© Copyright LingoHut.com 765482
إلا (ilā)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording