Học tiếng Ả Rập :: Bài học 115 Từ trái nghĩa
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? To; Nhỏ; Trẻ; Già; Gầy; Béo; Xinh đẹp; Xấu xí; Dày; Mỏng; Tất cả; Không ai cả; Thô; Mịn;
1/14
To
© Copyright LingoHut.com 765477
كبير (kbīr)
Lặp lại
2/14
Nhỏ
© Copyright LingoHut.com 765477
صغير (ṣġīr)
Lặp lại
3/14
Trẻ
© Copyright LingoHut.com 765477
صغير السن (ṣġīr al-sn)
Lặp lại
4/14
Già
© Copyright LingoHut.com 765477
كبير السن (kbīr al-sn)
Lặp lại
5/14
Gầy
© Copyright LingoHut.com 765477
نحيل (nḥīl)
Lặp lại
6/14
Béo
© Copyright LingoHut.com 765477
بدين (bdīn)
Lặp lại
7/14
Xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 765477
جميل (ǧmīl)
Lặp lại
8/14
Xấu xí
© Copyright LingoHut.com 765477
قبيح (qbīḥ)
Lặp lại
9/14
Dày
© Copyright LingoHut.com 765477
سميك (smīk)
Lặp lại
10/14
Mỏng
© Copyright LingoHut.com 765477
رقيق (rqīq)
Lặp lại
11/14
Tất cả
© Copyright LingoHut.com 765477
كل (kl)
Lặp lại
12/14
Không ai cả
© Copyright LingoHut.com 765477
لا أحد/لا شيء (lā aḥd/lā šīʾ)
Lặp lại
13/14
Thô
© Copyright LingoHut.com 765477
خشن (ẖšn)
Lặp lại
14/14
Mịn
© Copyright LingoHut.com 765477
ناعم (nāʿm)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording