Học tiếng Ả Rập :: Bài học 114 Tính từ
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;
1/14
Ồn ào
© Copyright LingoHut.com 765476
صاخب (ṣāẖb)
Lặp lại
2/14
Yên lặng
© Copyright LingoHut.com 765476
هادئ (hādʾi)
Lặp lại
3/14
Mạnh
© Copyright LingoHut.com 765476
قوي (qwy)
Lặp lại
4/14
Yếu
© Copyright LingoHut.com 765476
ضعيف (ḍʿīf)
Lặp lại
5/14
Cứng
© Copyright LingoHut.com 765476
قاسٍ (qāsٍ)
Lặp lại
6/14
Mềm
© Copyright LingoHut.com 765476
طري (ṭrī)
Lặp lại
7/14
Nhiều hơn
© Copyright LingoHut.com 765476
أكثر (akṯr)
Lặp lại
8/14
Ít hơn
© Copyright LingoHut.com 765476
أقل (aql)
Lặp lại
9/14
Đúng
© Copyright LingoHut.com 765476
صحيح (ṣḥīḥ)
Lặp lại
10/14
Sai
© Copyright LingoHut.com 765476
غير صحيح (ġīr ṣḥīḥ)
Lặp lại
11/14
Sạch
© Copyright LingoHut.com 765476
نظيف (nẓīf)
Lặp lại
12/14
Dơ
© Copyright LingoHut.com 765476
قذر (qḏr)
Lặp lại
13/14
Cũ
© Copyright LingoHut.com 765476
قديم (qdīm)
Lặp lại
14/14
Mới
© Copyright LingoHut.com 765476
جديد (ǧdīd)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording