Học tiếng Ả Rập :: Bài học 111 Điều khoản email
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Địa chỉ email; Sổ địa chỉ; Lưu bút; Tại (@); Tiêu đề; Người nhận; Trả lời tất cả; Tệp đính kèm; Đính kèm; Hộp thư đến; Hộp thư đi; Hộp thư đã gửi; Thư đã xóa; Thư gửi đi; Thư rác; Đầu đề thư; Thư được mã hóa;
1/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Người nhận
دفتر عناوين (dftr ʿnāwyn)
2/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đính kèm
مرفق (mrfq)
3/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Địa chỉ email
الرد على الجميع (al-rd ʿli al-ǧmīʿ)
4/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thư rác
الرسائل غير المرغوب فيها (al-rsāʾil ġīr al-mrġūb fīhā)
5/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hộp thư đi
رسائل محذوفة (rsāʾil mḥḏūfẗ)
6/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thư gửi đi
الرسائل الصادرة (al-rsāʾil al-ṣādrẗ)
7/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đầu đề thư
البريد الإلكتروني المشفر (al-brīd al-ilktrūnī al-mšfr)
8/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thư được mã hóa
عنوان البريد الإلكتروني (ʿnwān al-brīd al-ilktrūnī)
9/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hộp thư đến
دفتر عناوين (dftr ʿnāwyn)
10/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sổ địa chỉ
دفتر عناوين (dftr ʿnāwyn)
11/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thư đã xóa
الرد على الجميع (al-rd ʿli al-ǧmīʿ)
12/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tệp đính kèm
البريد الوارد (al-brīd al-wārd)
13/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hộp thư đã gửi
البريد الصادر (al-brīd al-ṣādr)
14/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tiêu đề
رسائل محذوفة (rsāʾil mḥḏūfẗ)
15/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Trả lời tất cả
الرسائل الصادرة (al-rsāʾil al-ṣādrẗ)
16/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lưu bút
سجل الزوار (sǧl al-zwār)
17/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tại (@)
موضوع (mūḍūʿ)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording