Học tiếng Ả Rập :: Bài học 111 Điều khoản email
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Địa chỉ email; Sổ địa chỉ; Lưu bút; Tại (@); Tiêu đề; Người nhận; Trả lời tất cả; Tệp đính kèm; Đính kèm; Hộp thư đến; Hộp thư đi; Hộp thư đã gửi; Thư đã xóa; Thư gửi đi; Thư rác; Đầu đề thư; Thư được mã hóa;
1/17
Địa chỉ email
© Copyright LingoHut.com 765473
عنوان البريد الإلكتروني (ʿnwān al-brīd al-ilktrūnī)
Lặp lại
2/17
Sổ địa chỉ
© Copyright LingoHut.com 765473
دفتر عناوين (dftr ʿnāwyn)
Lặp lại
3/17
Lưu bút
© Copyright LingoHut.com 765473
سجل الزوار (sǧl al-zwār)
Lặp lại
4/17
Tại (@)
© Copyright LingoHut.com 765473
على (ʿli)
Lặp lại
5/17
Tiêu đề
© Copyright LingoHut.com 765473
موضوع (mūḍūʿ)
Lặp lại
6/17
Người nhận
© Copyright LingoHut.com 765473
مستلم (mstlm)
Lặp lại
7/17
Trả lời tất cả
© Copyright LingoHut.com 765473
الرد على الجميع (al-rd ʿli al-ǧmīʿ)
Lặp lại
8/17
Tệp đính kèm
© Copyright LingoHut.com 765473
الملفات المرفقة (al-mlfāt al-mrfqẗ)
Lặp lại
9/17
Đính kèm
© Copyright LingoHut.com 765473
مرفق (mrfq)
Lặp lại
10/17
Hộp thư đến
© Copyright LingoHut.com 765473
البريد الوارد (al-brīd al-wārd)
Lặp lại
11/17
Hộp thư đi
© Copyright LingoHut.com 765473
البريد الصادر (al-brīd al-ṣādr)
Lặp lại
12/17
Hộp thư đã gửi
© Copyright LingoHut.com 765473
علبة البريد المرسل (ʿlbẗ al-brīd al-mrsl)
Lặp lại
13/17
Thư đã xóa
© Copyright LingoHut.com 765473
رسائل محذوفة (rsāʾil mḥḏūfẗ)
Lặp lại
14/17
Thư gửi đi
© Copyright LingoHut.com 765473
الرسائل الصادرة (al-rsāʾil al-ṣādrẗ)
Lặp lại
15/17
Thư rác
© Copyright LingoHut.com 765473
الرسائل غير المرغوب فيها (al-rsāʾil ġīr al-mrġūb fīhā)
Lặp lại
16/17
Đầu đề thư
© Copyright LingoHut.com 765473
عناوين الرسائل (ʿnāwyn al-rsāʾil)
Lặp lại
17/17
Thư được mã hóa
© Copyright LingoHut.com 765473
البريد الإلكتروني المشفر (al-brīd al-ilktrūnī al-mšfr)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording