Học tiếng Ả Rập :: Bài học 106 Phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?; Có, sau sáu tháng làm việc ở đây; Anh có giấy phép làm việc không?; Tôi có giấy phép làm việc; Tôi không có giấy phép làm việc; Khi nào anh có thể bắt đầu?; Tôi trả 10 dollar một giờ; Tôi trả 10 euro một giờ; Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần; Theo tháng; Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật; Anh sẽ mặc đồng phục;
1/12
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
© Copyright LingoHut.com 765468
هل تقدمون تأمينًا صحيًا؟ (hl tqdmūn tʾamīnnā ṣḥīًā)
Lặp lại
2/12
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
© Copyright LingoHut.com 765468
نعم، بعد ستة أشهر من الانتظام بالعمل (nʿm, bʿd stẗ ašhr mn al-āntẓām bālʿml)
Lặp lại
3/12
Anh có giấy phép làm việc không?
© Copyright LingoHut.com 765468
هل لديك تصريح عمل؟ (hl ldīk tṣrīḥ ʿml)
Lặp lại
4/12
Tôi có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 765468
لدي تصريح العمل (ldī tṣrīḥ al-ʿml)
Lặp lại
5/12
Tôi không có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 765468
ليس لدي تصريح العمل (līs ldī tṣrīḥ al-ʿml)
Lặp lại
6/12
Khi nào anh có thể bắt đầu?
© Copyright LingoHut.com 765468
متى يمكنك بدء العمل؟ (mti īmknk bdʾ al-ʿml)
Lặp lại
7/12
Tôi trả 10 dollar một giờ
© Copyright LingoHut.com 765468
أنا أدفع عشرة دولارات في الساعة (anā adfʿ ʿšrẗ dūlārāt fī al-sāʿẗ)
Lặp lại
8/12
Tôi trả 10 euro một giờ
© Copyright LingoHut.com 765468
أنا أدفع عشرة يورو في الساعة (anā adfʿ ʿšrẗ īūrū fī al-sāʿẗ)
Lặp lại
9/12
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
© Copyright LingoHut.com 765468
سأدفع لك راتبك أسبوعيًا (sʾadfʿ lk rātbk asbūʿīًā)
Lặp lại
10/12
Theo tháng
© Copyright LingoHut.com 765468
شهريًا (šhrīًā)
Lặp lại
11/12
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
© Copyright LingoHut.com 765468
لديك أيام السبت والأحد إجازة (ldīk aīām al-sbt wālʾaḥd iǧāzẗ)
Lặp lại
12/12
Anh sẽ mặc đồng phục
© Copyright LingoHut.com 765468
يجب عليك ارتداء الزي الموحد (īǧb ʿlīk artdāʾ al-zī al-mūḥd)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording