Học tiếng Ả Rập :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 765465
جهاز فاكس (ǧhāz fāks)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 765465
آلة ناسخة (al-ẗ nāsẖẗ)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 765465
هاتف (hātf)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 765465
آلة كاتبة (al-ẗ kātbẗ)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 765465
جهاز عرض (ǧhāz ʿrḍ)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 765465
كمبيوتر (kmbīūtr)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 765465
شاشة (šāšẗ)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 765465
هل تعمل الطابعة؟ (hl tʿml al-ṭābʿẗ)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 765465
القرص (al-qrṣ)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 765465
آلة حاسبة (al-ẗ ḥāsbẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording