Học tiếng Ả Rập :: Bài học 99 Trả phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tôi đã sẵn sàng trả phòng; Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây; Đây là một khách sạn xinh đẹp; Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời; Tôi sẽ giới thiệu về các bạn; Cảm ơn các bạn vì tất cả; Tôi cần một nhân viên mang hành lý; Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?; Tôi có thể đón taxi ở đâu?; Tôi cần một xe taxi; Giá vé là bao nhiêu?; Vui lòng chờ tôi; Tôi cần thuê một xe hơi; Nhân viên an nình;
1/14
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
© Copyright LingoHut.com 765461
أنا على استعداد لدفع الحساب ومُغادرة الفندق (anā ʿli astʿdād ldfʿ al-ḥsāb ūmuġādrẗ al-fndq)
Lặp lại
2/14
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
© Copyright LingoHut.com 765461
لقد استمتعت بإقامتي (lqd astmtʿt biqāmtī)
Lặp lại
3/14
Đây là một khách sạn xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 765461
هذا فندق جميل (hḏā fndq ǧmīl)
Lặp lại
4/14
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời
© Copyright LingoHut.com 765461
موظفوكم ممتازون (mūẓfūkm mmtāzūn)
Lặp lại
5/14
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn
© Copyright LingoHut.com 765461
سوف أوصى بفندقكم لمعارفي (sūf aūṣi bfndqkm lmʿārfī)
Lặp lại
6/14
Cảm ơn các bạn vì tất cả
© Copyright LingoHut.com 765461
شكرًا على كل شيء (škrrā ʿli kl šīʾ)
Lặp lại
7/14
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
© Copyright LingoHut.com 765461
أحتاج إلى خادم الفندق (aḥtāǧ ili ẖādm al-fndq)
Lặp lại
8/14
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
© Copyright LingoHut.com 765461
هل يمكنك أن تحضر لي سيارة أجرة؟ (hl īmknk an tḥḍr lī sīārẗ aǧrẗ)
Lặp lại
9/14
Tôi có thể đón taxi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765461
أين يمكنني أن أجد سيارة أجرة؟ (aīn īmknnī an aǧd sīārẗ aǧrẗ)
Lặp lại
10/14
Tôi cần một xe taxi
© Copyright LingoHut.com 765461
أحتاج سيارة أجرة (aḥtāǧ sīārẗ aǧrẗ)
Lặp lại
11/14
Giá vé là bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 765461
كم الأجرة؟ (km al-ʾaǧrẗ)
Lặp lại
12/14
Vui lòng chờ tôi
© Copyright LingoHut.com 765461
انتظرني من فضلك (antẓrnī mn fḍlk)
Lặp lại
13/14
Tôi cần thuê một xe hơi
© Copyright LingoHut.com 765461
أنا بحاجة لاستئجار سيارة (anā bḥāǧẗ lāstʾiǧār sīārẗ)
Lặp lại
14/14
Nhân viên an nình
© Copyright LingoHut.com 765461
حارس أمن (ḥārs amn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording