Học tiếng Ả Rập :: Bài học 97 Đặt phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Phòng khách sạn; Tôi có đặt chỗ; Tôi không có đặt phòng trước; Các bạn có phòng trống không?; Tôi có thể xem phòng không?; Giá bao nhiêu một đêm?; Giá bao nhiêu một tuần?; Tôi sẽ ở lại trong ba tuần; Chúng tôi ở đây hai tuần; Tôi là khách trọ; Chúng tôi cần 3 chìa khóa; Thang máy ở đâu?; Phòng có giường đôi không?; Nó có phòng tắm riêng không?; Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển;
1/15
Phòng khách sạn
© Copyright LingoHut.com 765459
غرفة الفندق (ġrfẗ al-fndq)
Lặp lại
2/15
Tôi có đặt chỗ
© Copyright LingoHut.com 765459
لديَّ حجز مسبق (ldīwa ḥǧz msbq)
Lặp lại
3/15
Tôi không có đặt phòng trước
© Copyright LingoHut.com 765459
ليس لدي حجز مُسبق (līs ldī ḥǧz musbq)
Lặp lại
4/15
Các bạn có phòng trống không?
© Copyright LingoHut.com 765459
هل لديكم غرفة متوفرة؟ (hl ldīkm ġrfẗ mtūfrẗ)
Lặp lại
5/15
Tôi có thể xem phòng không?
© Copyright LingoHut.com 765459
هل يمكنني أن أرى الغرفة؟ (hl īmknnī an ari al-ġrfẗ)
Lặp lại
6/15
Giá bao nhiêu một đêm?
© Copyright LingoHut.com 765459
كم تكلفة الإقامة لليلة واحدة؟ (km tklfẗ al-iqāmẗ llīlẗ wāḥdẗ)
Lặp lại
7/15
Giá bao nhiêu một tuần?
© Copyright LingoHut.com 765459
كم تكلف الإقامة للأسبوع؟ (km tklf al-iqāmẗ llʾasbūʿ)
Lặp lại
8/15
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần
© Copyright LingoHut.com 765459
سوف أقيم لمدة ثلاثة أسابيع (sūf aqīm lmdẗ ṯlāṯẗ asābīʿ)
Lặp lại
9/15
Chúng tôi ở đây hai tuần
© Copyright LingoHut.com 765459
نحن هنا لمدة أسبوعين (nḥn hnā lmdẗ asbūʿīn)
Lặp lại
10/15
Tôi là khách trọ
© Copyright LingoHut.com 765459
أنا نزيل بالفندق (anā nzīl bālfndq)
Lặp lại
11/15
Chúng tôi cần 3 chìa khóa
© Copyright LingoHut.com 765459
نحن نحتاج ثلاثة مفاتيح (nḥn nḥtāǧ ṯlāṯẗ mfātīḥ)
Lặp lại
12/15
Thang máy ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765459
أين يوجد المصعد؟ (aīn īūǧd al-mṣʿd)
Lặp lại
13/15
Phòng có giường đôi không?
© Copyright LingoHut.com 765459
هل تحتوي الغرفة على سرير مزدوج (hl tḥtwy al-ġrfẗ ʿli srīr mzdūǧ)
Lặp lại
14/15
Nó có phòng tắm riêng không?
© Copyright LingoHut.com 765459
هل يوجد بالغرفة حمام خاص؟ (hl īūǧd bālġrfẗ ḥmām ẖāṣ)
Lặp lại
15/15
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển
© Copyright LingoHut.com 765459
نود أن تكون الغرفة مُطلة على المحيط (nūd an tkūn al-ġrfẗ muṭlẗ ʿli al-mḥīṭ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording