Học tiếng Ả Rập :: Bài học 96 Hạ cánh và hành lý
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Chào mừng; Va li; Hành lý; Khu vực nhận lại hành lý; Băng chuyền; Xe đẩy hành lý; Vé nhận lại hành lý; Hành lý thất lạc; Bộ phận hành lý thất lạc; Đổi ngoại tệ; Trạm xe buýt; Thuê ô tô; Anh có bao nhiêu túi?; Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?; Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi; Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?; Tôi đang đi nghỉ; Tôi đang đi công tác;
1/18
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 765458
أهلاً وسهلاً (ahlāً ūshlāً)
Lặp lại
2/18
Va li
© Copyright LingoHut.com 765458
حقيبة سفر (ḥqībẗ sfr)
Lặp lại
3/18
Hành lý
© Copyright LingoHut.com 765458
أمتعة (amtʿẗ)
Lặp lại
4/18
Khu vực nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 765458
مكان استلام الأمتعة في المطار (mkān astlām al-ʾamtʿẗ fī al-mṭār)
Lặp lại
5/18
Băng chuyền
© Copyright LingoHut.com 765458
حزام متحرك (ḥzām mtḥrk)
Lặp lại
6/18
Xe đẩy hành lý
© Copyright LingoHut.com 765458
عربة الأمتعة (ʿrbẗ al-ʾamtʿẗ)
Lặp lại
7/18
Vé nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 765458
تذكرة المُطالبة بالأمتعة (tḏkrẗ al-muṭālbẗ bālʾamtʿẗ)
Lặp lại
8/18
Hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 765458
أمتعة وحقائب مفقودة (amtʿẗ ūḥqāʾib mfqūdẗ)
Lặp lại
9/18
Bộ phận hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 765458
مكتب المفقودات (mktb al-mfqūdāt)
Lặp lại
10/18
Đổi ngoại tệ
© Copyright LingoHut.com 765458
مكتب تحويل العملات (mktb tḥwyl al-ʿmlāt)
Lặp lại
11/18
Trạm xe buýt
© Copyright LingoHut.com 765458
موقف الحافلة (mūqf al-ḥāflẗ)
Lặp lại
12/18
Thuê ô tô
© Copyright LingoHut.com 765458
تأجير سيارات (tʾaǧīr sīārāt)
Lặp lại
13/18
Anh có bao nhiêu túi?
© Copyright LingoHut.com 765458
كم عدد الحقائب لديك؟ (km ʿdd al-ḥqāʾib ldīk)
Lặp lại
14/18
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765458
أين يمكنني المُطالبة بحقائبي (aīn īmknnī al-muṭālbẗ bḥqāʾibī)
Lặp lại
15/18
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
© Copyright LingoHut.com 765458
هل يمكنك مُساعدتي في حمل حقائبي من فضلك؟ (hl īmknk musāʿdtī fī ḥml ḥqāʾibī mn fḍlk)
Lặp lại
16/18
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
© Copyright LingoHut.com 765458
هل يمكنني أن أرى تذكرة المُطالبة بالأمتعة الخاصة بك؟ (hl īmknnī an ari tḏkrẗ al-muṭālbẗ bālʾamtʿẗ al-ẖāṣẗ bk)
Lặp lại
17/18
Tôi đang đi nghỉ
© Copyright LingoHut.com 765458
أنا ذاهب في إجازة (anā ḏāhb fī iǧāzẗ)
Lặp lại
18/18
Tôi đang đi công tác
© Copyright LingoHut.com 765458
أنا ذاهب في رحلة عمل (anā ḏāhb fī rḥlẗ ʿml)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording