Học tiếng Ả Rập :: Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Hải quan ở đâu?; Bộ phận hải quan; Hộ chiếu; Nhập cảnh; Thị thực; Anh đang đi đâu?; Mẫu khai nhận dạng; Hộ chiếu của tôi đây; Ông có cần khai báo gì không?; Có, tôi có vài thứ cần khai báo; Không, tôi không có gì cần khai báo; Tôi tới đây công tác; Tôi tới đây nghỉ ngơi; Tôi sẽ ở đây một tuần;
1/14
Hải quan ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765456
أين توجد الجمارك؟ (aīn tūǧd al-ǧmārk)
Lặp lại
2/14
Bộ phận hải quan
© Copyright LingoHut.com 765456
مكتب الجمارك (mktb al-ǧmārk)
Lặp lại
3/14
Hộ chiếu
© Copyright LingoHut.com 765456
جواز سفر (ǧwāz sfr)
Lặp lại
4/14
Nhập cảnh
© Copyright LingoHut.com 765456
الهجرة (al-hǧrẗ)
Lặp lại
5/14
Thị thực
© Copyright LingoHut.com 765456
تأشيرة دخول (tʾašīrẗ dẖūl)
Lặp lại
6/14
Anh đang đi đâu?
© Copyright LingoHut.com 765456
أين تريد الذهاب؟ (aīn trīd al-ḏhāb)
Lặp lại
7/14
Mẫu khai nhận dạng
© Copyright LingoHut.com 765456
استمارة تعريف الهوية (astmārẗ tʿrīf al-hwyẗ)
Lặp lại
8/14
Hộ chiếu của tôi đây
© Copyright LingoHut.com 765456
ها هو جواز سفري (hā hū ǧwāz sfrī)
Lặp lại
9/14
Ông có cần khai báo gì không?
© Copyright LingoHut.com 765456
هل لديك أي شيء لتصرح عنه؟ (hl ldīk aī šīʾ ltṣrḥ ʿnh)
Lặp lại
10/14
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 765456
نعم لدي شيء لأصرح عنه (nʿm ldī šīʾ lʾaṣrḥ ʿnh)
Lặp lại
11/14
Không, tôi không có gì cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 765456
لا، ليس لدي أي شيء لأصرح عنه (lā, līs ldī aī šīʾ lʾaṣrḥ ʿnh)
Lặp lại
12/14
Tôi tới đây công tác
© Copyright LingoHut.com 765456
أنا هنا في رحلة عمل (anā hnā fī rḥlẗ ʿml)
Lặp lại
13/14
Tôi tới đây nghỉ ngơi
© Copyright LingoHut.com 765456
أنا هنا في إجازة (anā hnā fī iǧāzẗ)
Lặp lại
14/14
Tôi sẽ ở đây một tuần
© Copyright LingoHut.com 765456
سوف أمكث هنا لمدة أسبوع (sūf amkṯ hnā lmdẗ asbūʿ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording