Học tiếng Ả Rập :: Bài học 93 Sân bay và khởi hành
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;
1/20
Sân bay
© Copyright LingoHut.com 765455
مطار (mṭār)
Lặp lại
2/20
Chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 765455
رحلة جوية (rḥlẗ ǧwyẗ)
Lặp lại
3/20
Vé
© Copyright LingoHut.com 765455
تذكرة (tḏkrẗ)
Lặp lại
4/20
Số hiệu chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 765455
رقم رحلة الطيران (rqm rḥlẗ al-ṭīrān)
Lặp lại
5/20
Cửa lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 765455
بوابة الصعود للطائرة (bwābẗ al-ṣʿūd llṭāʾirẗ)
Lặp lại
6/20
Thẻ lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 765455
بطاقة الصعود للطائرة (bṭāqẗ al-ṣʿūd llṭāʾirẗ)
Lặp lại
7/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
© Copyright LingoHut.com 765455
أريد مقعدًا بجوار الممر (arīd mqʿddā bǧwār al-mmr)
Lặp lại
8/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 765455
أريد مقعدًا بجوار النافذة (arīd mqʿddā bǧwār al-nāfḏẗ)
Lặp lại
9/20
Tại sao máy bay lại bị trễ?
© Copyright LingoHut.com 765455
لماذا تأخرت الطائرة؟ (lmāḏā tʾaẖrt al-ṭāʾirẗ)
Lặp lại
10/20
Đến
© Copyright LingoHut.com 765455
وصول (ūṣūl)
Lặp lại
11/20
Khởi hành
© Copyright LingoHut.com 765455
مغادرة (mġādrẗ)
Lặp lại
12/20
Nhà ga
© Copyright LingoHut.com 765455
مبنى الركاب (mbni al-rkāb)
Lặp lại
13/20
Tôi đang tìm ga A
© Copyright LingoHut.com 765455
أنا ابحث عن مبني الركاب أ (anā abḥṯ ʿn mbnī al-rkāb a)
Lặp lại
14/20
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
© Copyright LingoHut.com 765455
مبني الركاب ب للرحلات الجوية الدولية (mbnī al-rkāb b llrḥlāt al-ǧwyẗ al-dūlīẗ)
Lặp lại
15/20
Anh cần tìm ga nào?
© Copyright LingoHut.com 765455
ما هو مبني الركاب الذي تريد الذهاب إليه؟ (mā hū mbnī al-rkāb al-ḏī trīd al-ḏhāb ilīh)
Lặp lại
16/20
Máy dò kim loại
© Copyright LingoHut.com 765455
كاشف المعادن (kāšf al-mʿādn)
Lặp lại
17/20
Máy chụp X-quang
© Copyright LingoHut.com 765455
جهاز الأشعة (ǧhāz al-ʾašʿẗ)
Lặp lại
18/20
Miễn thuế
© Copyright LingoHut.com 765455
معفي من الرسوم الجمركية (mʿfī mn al-rsūm al-ǧmrkīẗ)
Lặp lại
19/20
Thang máy
© Copyright LingoHut.com 765455
مصعد (mṣʿd)
Lặp lại
20/20
Băng tải bộ
© Copyright LingoHut.com 765455
ممشى متحرك (mmši mtḥrk)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording