Học tiếng Ả Rập :: Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Cúm; Tôi bị cảm lạnh; Tôi bị ớn lạnh; Có, tôi bị sốt; Cổ họng của tôi đau; Bạn có bị sốt không?; Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh; Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?; Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi; Uống 2 viên mỗi ngày; Nghỉ ngơi tại giường;
1/11
Cúm
© Copyright LingoHut.com 765454
إنفلونزا (inflūnzā)
Lặp lại
2/11
Tôi bị cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 765454
أعاني من البرد (aʿānī mn al-brd)
Lặp lại
3/11
Tôi bị ớn lạnh
© Copyright LingoHut.com 765454
أحس بقشعريرة (aḥs bqšʿrīrẗ)
Lặp lại
4/11
Có, tôi bị sốt
© Copyright LingoHut.com 765454
نعم، لدي حُمى (nʿm, ldī ḥumi)
Lặp lại
5/11
Cổ họng của tôi đau
© Copyright LingoHut.com 765454
حلقي يؤلمني (ḥlqī īuʾlmnī)
Lặp lại
6/11
Bạn có bị sốt không?
© Copyright LingoHut.com 765454
هل تعاني من حُمى؟ (hl tʿānī mn ḥumi)
Lặp lại
7/11
Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh
© Copyright LingoHut.com 765454
أنا بحاجة لدواء للزكام (anā bḥāǧẗ ldwāʾ llzkām)
Lặp lại
8/11
Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
© Copyright LingoHut.com 765454
منذ متى وأنت تشعر هكاذا؟ (mnḏ mti ūʾant tšʿr hkāḏā)
Lặp lại
9/11
Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
© Copyright LingoHut.com 765454
أشعر بهذا منذ ثلاثة أيام (ašʿr bhḏā mnḏ ṯlāṯẗ aīām)
Lặp lại
10/11
Uống 2 viên mỗi ngày
© Copyright LingoHut.com 765454
خذ حبتين يوميًا (ẖḏ ḥbtīn īūmīًā)
Lặp lại
11/11
Nghỉ ngơi tại giường
© Copyright LingoHut.com 765454
راحة في السرير (rāḥẗ fī al-srīr)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording