Học tiếng Ả Rập :: Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tôi cảm thấy không được khỏe; Tôi bị bệnh; Tôi bị đau dạ dày; Tôi bị đau đầu; Tôi cảm thấy buồn nôn; Tôi bị dị ứng; Tôi bị tiêu chảy; Tôi chóng mặt; Tôi mắc chứng đau nửa đầu; Tôi đã bị sốt từ hôm qua; Tôi cần thuốc để giảm đau; Tôi không bị huyết áp cao; Tôi đang mang thai; Tôi bị phát ban; Nó có nghiêm trọng không?;
1/15
Tôi cảm thấy không được khỏe
© Copyright LingoHut.com 765452
أنا لست بصحة جيدة (anā lst bṣḥẗ ǧīdẗ)
Lặp lại
2/15
Tôi bị bệnh
© Copyright LingoHut.com 765452
أنا مريض (anā mrīḍ)
Lặp lại
3/15
Tôi bị đau dạ dày
© Copyright LingoHut.com 765452
أشعر بألم في المعدة (ašʿr bʾalm fī al-mʿdẗ)
Lặp lại
4/15
Tôi bị đau đầu
© Copyright LingoHut.com 765452
أشعر بصداع في الرأس (ašʿr bṣdāʿ fī al-rʾas)
Lặp lại
5/15
Tôi cảm thấy buồn nôn
© Copyright LingoHut.com 765452
أشعر بالغثيان (ašʿr bālġṯīān)
Lặp lại
6/15
Tôi bị dị ứng
© Copyright LingoHut.com 765452
أعاني من الحساسية (aʿānī mn al-ḥsāsīẗ)
Lặp lại
7/15
Tôi bị tiêu chảy
© Copyright LingoHut.com 765452
مصاب بالإسهال (mṣāb bālishāl)
Lặp lại
8/15
Tôi chóng mặt
© Copyright LingoHut.com 765452
أشعر بالدوار (ašʿr bāldwār)
Lặp lại
9/15
Tôi mắc chứng đau nửa đầu
© Copyright LingoHut.com 765452
أشعر بصداع نصفي (ašʿr bṣdāʿ nṣfī)
Lặp lại
10/15
Tôi đã bị sốt từ hôm qua
© Copyright LingoHut.com 765452
لدي حُمى منذ أمس (ldī ḥumi mnḏ ams)
Lặp lại
11/15
Tôi cần thuốc để giảm đau
© Copyright LingoHut.com 765452
أحتاج دواء للألم (aḥtāǧ dwāʾ llʾalm)
Lặp lại
12/15
Tôi không bị huyết áp cao
© Copyright LingoHut.com 765452
أنا لا أعاني من ارتفاع ضغط الدم (anā lā aʿānī mn artfāʿ ḍġṭ al-dm)
Lặp lại
13/15
Tôi đang mang thai
© Copyright LingoHut.com 765452
أنا حامل (anā ḥāml)
Lặp lại
14/15
Tôi bị phát ban
© Copyright LingoHut.com 765452
لدي طفح جلدي (ldī ṭfḥ ǧldī)
Lặp lại
15/15
Nó có nghiêm trọng không?
© Copyright LingoHut.com 765452
هل هو خطير؟ (hl hū ẖṭīr)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording