Học tiếng Ả Rập :: Bài học 88 Vật tư y tế
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
1/13
Đai quấn nóng
© Copyright LingoHut.com 765450
وسادة التدفئة (ūsādẗ al-tdfʾiẗ)
Lặp lại
2/13
Túi đá chườm
© Copyright LingoHut.com 765450
كمادة ثلجية (kmādẗ ṯlǧīẗ)
Lặp lại
3/13
băng đeo
© Copyright LingoHut.com 765450
حمالة الذراع المكسورة (ḥmālẗ al-ḏrāʿ al-mksūrẗ)
Lặp lại
4/13
Nhiệt kế
© Copyright LingoHut.com 765450
ميزان الحرارة (mīzān al-ḥrārẗ)
Lặp lại
5/13
Băng gạc
© Copyright LingoHut.com 765450
الشاش (al-šāš)
Lặp lại
6/13
Ống dò niệu quản
© Copyright LingoHut.com 765450
القسطرة (al-qsṭrẗ)
Lặp lại
7/13
Tăm bông
© Copyright LingoHut.com 765450
قطعة القطن (qṭʿẗ al-qṭn)
Lặp lại
8/13
Ống tiêm
© Copyright LingoHut.com 765450
حقنة (ḥqnẗ)
Lặp lại
9/13
Khẩu trang
© Copyright LingoHut.com 765450
قناع (qnāʿ)
Lặp lại
10/13
Găng tay y tế
© Copyright LingoHut.com 765450
القفازات الطبية (al-qfāzāt al-ṭbīẗ)
Lặp lại
11/13
Nạng
© Copyright LingoHut.com 765450
العكازات (al-ʿkāzāt)
Lặp lại
12/13
Xe lăn
© Copyright LingoHut.com 765450
كرسي متحرك (krsī mtḥrk)
Lặp lại
13/13
Băng bó
© Copyright LingoHut.com 765450
ضمادة (ḍmādẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording