Học tiếng Ả Rập :: Bài học 87 Các cơ quan nội tạng
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;
1/17
Làn da
© Copyright LingoHut.com 765449
بشرة (bšrẗ)
Lặp lại
2/17
Amiđan
© Copyright LingoHut.com 765449
اللوزتين (al-lūztīn)
Lặp lại
3/17
Lá gan
© Copyright LingoHut.com 765449
الكبد (al-kbd)
Lặp lại
4/17
Quả tim
© Copyright LingoHut.com 765449
قلب (qlb)
Lặp lại
5/17
Quả thận
© Copyright LingoHut.com 765449
الكلى (al-kli)
Lặp lại
6/17
Bụng
© Copyright LingoHut.com 765449
معدة (mʿdẗ)
Lặp lại
7/17
Dây thần kinh
© Copyright LingoHut.com 765449
عصب (ʿṣb)
Lặp lại
8/17
Ruột
© Copyright LingoHut.com 765449
الأمعاء (al-ʾamʿāʾ)
Lặp lại
9/17
bàng quang
© Copyright LingoHut.com 765449
مثانة (mṯānẗ)
Lặp lại
10/17
Tủy sống
© Copyright LingoHut.com 765449
الحبل الشوكي (al-ḥbl al-šūkī)
Lặp lại
11/17
Động mạch
© Copyright LingoHut.com 765449
شريان (šrīān)
Lặp lại
12/17
Tĩnh mạch
© Copyright LingoHut.com 765449
الوريد (al-ūrīd)
Lặp lại
13/17
Xương
© Copyright LingoHut.com 765449
عظم (ʿẓm)
Lặp lại
14/17
Xương sườn
© Copyright LingoHut.com 765449
ضلع (ḍlʿ)
Lặp lại
15/17
Gân
© Copyright LingoHut.com 765449
وتر (ūtr)
Lặp lại
16/17
Phổi
© Copyright LingoHut.com 765449
رئة (rʾiẗ)
Lặp lại
17/17
Cơ bắp
© Copyright LingoHut.com 765449
عضلة (ʿḍlẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording