Học tiếng Ả Rập :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 765448
جذع (ǧḏʿ)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 765448
كتف (ktf)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 765448
صدر (ṣdr)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 765448
ظهر (ẓhr)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 765448
خصر (ẖṣr)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 765448
ذراع (ḏrāʿ)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 765448
كوع (kūʿ)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 765448
ساعد (sāʿd)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 765448
معصم (mʿṣm)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 765448
يد (īd)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 765448
إصبع (iṣbʿ)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 765448
إبهام اليد (ibhām al-īd)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 765448
ظفر (ẓfr)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 765448
أرداف (ardāf)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 765448
ورك (ūrk)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 765448
ساق (sāq)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 765448
فخذ (fẖḏ)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 765448
ركبة (rkbẗ)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 765448
كاحل (kāḥl)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 765448
بطة الساق (bṭẗ al-sāq)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 765448
قدم (qdm)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 765448
كعب (kʿb)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 765448
أصابع القدم (aṣābʿ al-qdm)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording