Học tiếng Ả Rập :: Bài học 85 Bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Bộ phận cơ thể; Đầu; Tóc; Mặt; Trán; Lông mày; Mắt; Lông mi; Tai; Mũi; Má; Miệng; Răng; Lưỡi; Môi; Hàm; Cằm; Cổ; Cổ họng;
1/19
Bộ phận cơ thể
© Copyright LingoHut.com 765447
أجزاء الجسم (aǧzāʾ al-ǧsm)
Lặp lại
2/19
Đầu
© Copyright LingoHut.com 765447
رأس (rʾas)
Lặp lại
3/19
Tóc
© Copyright LingoHut.com 765447
شعر (šʿr)
Lặp lại
4/19
Mặt
© Copyright LingoHut.com 765447
وجه (ūǧh)
Lặp lại
5/19
Trán
© Copyright LingoHut.com 765447
جبهة (ǧbhẗ)
Lặp lại
6/19
Lông mày
© Copyright LingoHut.com 765447
حاجب العين (ḥāǧb al-ʿīn)
Lặp lại
7/19
Mắt
© Copyright LingoHut.com 765447
عين (ʿīn)
Lặp lại
8/19
Lông mi
© Copyright LingoHut.com 765447
رموش (rmūš)
Lặp lại
9/19
Tai
© Copyright LingoHut.com 765447
أذن (aḏn)
Lặp lại
10/19
Mũi
© Copyright LingoHut.com 765447
أنف (anf)
Lặp lại
11/19
Má
© Copyright LingoHut.com 765447
خد (ẖd)
Lặp lại
12/19
Miệng
© Copyright LingoHut.com 765447
فم (fm)
Lặp lại
13/19
Răng
© Copyright LingoHut.com 765447
أسنان (asnān)
Lặp lại
14/19
Lưỡi
© Copyright LingoHut.com 765447
لسان (lsān)
Lặp lại
15/19
Môi
© Copyright LingoHut.com 765447
شفايف (šfāīf)
Lặp lại
16/19
Hàm
© Copyright LingoHut.com 765447
فك (fk)
Lặp lại
17/19
Cằm
© Copyright LingoHut.com 765447
ذقن (ḏqn)
Lặp lại
18/19
Cổ
© Copyright LingoHut.com 765447
عنق (ʿnq)
Lặp lại
19/19
Cổ họng
© Copyright LingoHut.com 765447
حنجرة (ḥnǧrẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording