Học tiếng Ả Rập :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 765442
الطابق السفلي (al-ṭābq al-sflī)
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 765442
الطابق العلوي (al-ṭābq al-ʿlwy)
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 765442
بمحاذاة الجدار (bmḥāḏāẗ al-ǧdār)
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 765442
قريب جداً (qrīb ǧdāً)
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 765442
على المكتب (ʿli al-mktb)
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 765442
داخل البهو/ القاعة (dāẖl al-bhū/ al-qāʿẗ)
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 765442
أول باب على اليمين (aūl bāb ʿli al-īmīn)
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 765442
الباب الثاني على اليسار (al-bāb al-ṯānī ʿli al-īsār)
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 765442
هل يوجد مصعد؟ (hl īūǧd mṣʿd)
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765442
أين يوجد الدرج؟ (aīn īūǧd al-drǧ)
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 765442
انعطف يسارًا عند الزاوية (anʿṭf īsārrā ʿnd al-zāwyẗ)
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 765442
انعطف يمينا عند الإشارة الرابعة (anʿṭf īmīnā ʿnd al-išārẗ al-rābʿẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording