Học tiếng Ả Rập :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Mua
© Copyright LingoHut.com 765438
يشتري (īštrī)
Lặp lại
2/13
Thanh toán
© Copyright LingoHut.com 765438
يدفع (īdfʿ)
Lặp lại
3/13
Hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 765438
فاتورة (fātūrẗ)
Lặp lại
4/13
Tiền boa
© Copyright LingoHut.com 765438
إكرامية (ikrāmīẗ)
Lặp lại
5/13
Biên lai
© Copyright LingoHut.com 765438
إيصال (īṣāl)
Lặp lại
6/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 765438
هل يمكنني الدفع ببطاقة الائتمان؟ (hl īmknnī al-dfʿ bbṭāqẗ al-āʾitmān)
Lặp lại
7/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 765438
الفاتورة من فضلك (al-fātūrẗ mn fḍlk)
Lặp lại
8/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
© Copyright LingoHut.com 765438
هل لديك بطاقة ائتمان أخرى؟ (hl ldīk bṭāqẗ aʾitmān aẖri)
Lặp lại
9/13
Tôi cần biên lai
© Copyright LingoHut.com 765438
أحتاج إلى إيصال (aḥtāǧ ili īṣāl)
Lặp lại
10/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 765438
هل تقبلون بطاقات الائتمان؟ (hl tqblūn bṭāqāt al-āʾitmān)
Lặp lại
11/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 765438
بكم أنا مدين لك؟ (bkm anā mdīn lk)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
© Copyright LingoHut.com 765438
سأدفع نقدًا؟ (sʾadfʿ nqddā)
Lặp lại
13/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
© Copyright LingoHut.com 765438
شكرًا على الخدمة الجيدة (škrrā ʿli al-ẖdmẗ al-ǧīdẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording