Học tiếng Ả Rập :: Bài học 75 Thức ăn thế nào?
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?; Món kia ngon thật; Chúng có ngọt không?; Thức ăn bị nguội; Nó có cay không?; Nó bị nguội; Món này bị cháy; Cái này bẩn quá; Chua; Tôi không muốn tiêu; Tôi không thích đậu; Tôi thích cần tây; Tôi không thích tỏi;
1/13
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?
© Copyright LingoHut.com 765437
هل يمكنني التحدث مع المدير؟ (hl īmknnī al-tḥdṯ mʿ al-mdīr)
Lặp lại
2/13
Món kia ngon thật
© Copyright LingoHut.com 765437
كان ذلك لذيذًا (kān ḏlk lḏīḏًā)
Lặp lại
3/13
Chúng có ngọt không?
© Copyright LingoHut.com 765437
هل هم حلو المذاق؟ (hl hm ḥlū al-mḏāq)
Lặp lại
4/13
Thức ăn bị nguội
© Copyright LingoHut.com 765437
الطعام بارد (al-ṭʿām bārd)
Lặp lại
5/13
Nó có cay không?
© Copyright LingoHut.com 765437
هل هو حار؟ (hl hū ḥār)
Lặp lại
6/13
Nó bị nguội
© Copyright LingoHut.com 765437
إنه بارد (inh bārd)
Lặp lại
7/13
Món này bị cháy
© Copyright LingoHut.com 765437
هذا الطعام محروق (hḏā al-ṭʿām mḥrūq)
Lặp lại
8/13
Cái này bẩn quá
© Copyright LingoHut.com 765437
هذا غير نظيف (hḏā ġīr nẓīf)
Lặp lại
9/13
Chua
© Copyright LingoHut.com 765437
حامض (ḥāmḍ)
Lặp lại
10/13
Tôi không muốn tiêu
© Copyright LingoHut.com 765437
لا أريد فلفل بالطعام (lā arīd flfl bālṭʿām)
Lặp lại
11/13
Tôi không thích đậu
© Copyright LingoHut.com 765437
أنا لا أحب الفول (anā lā aḥb al-fūl)
Lặp lại
12/13
Tôi thích cần tây
© Copyright LingoHut.com 765437
أنا أحب الكرفس (anā aḥb al-krfs)
Lặp lại
13/13
Tôi không thích tỏi
© Copyright LingoHut.com 765437
أنا لا أحب الثوم (anā lā aḥb al-ṯūm)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording