Học tiếng Ả Rập :: Bài học 73 Chuẩn bị đồ ăn
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Món này chuẩn bị như thế nào?; Nướng lò; Nướng vỉ; Quay; Chiên; Xào; Nướng; Hấp; Xắt nhỏ; Thịt còn sống; Tôi muốn nó tái; Tôi muốn nó chín vừa; Chín kỹ; Nó cần thêm muối; Cá có tươi không?;
1/15
Món này chuẩn bị như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 765435
كيف يُحضّر هذا الطبق؟ (kīf īuḥḍwr hḏā al-ṭbq)
Lặp lại
2/15
Nướng lò
© Copyright LingoHut.com 765435
مخبوز (mẖbūz)
Lặp lại
3/15
Nướng vỉ
© Copyright LingoHut.com 765435
مشوي (mšwy)
Lặp lại
4/15
Quay
© Copyright LingoHut.com 765435
مُحمر (muḥmr)
Lặp lại
5/15
Chiên
© Copyright LingoHut.com 765435
مقلي (mqlī)
Lặp lại
6/15
Xào
© Copyright LingoHut.com 765435
مُحمر بشكل خفيف (muḥmr bškl ẖfīf)
Lặp lại
7/15
Nướng
© Copyright LingoHut.com 765435
محمص (mḥmṣ)
Lặp lại
8/15
Hấp
© Copyright LingoHut.com 765435
مطهو على البخار (mṭhū ʿli al-bẖār)
Lặp lại
9/15
Xắt nhỏ
© Copyright LingoHut.com 765435
مقطع (mqṭʿ)
Lặp lại
10/15
Thịt còn sống
© Copyright LingoHut.com 765435
اللحم نيئ (al-lḥm nīʾi)
Lặp lại
11/15
Tôi muốn nó tái
© Copyright LingoHut.com 765435
أحبه مطهو خفيف (aḥbh mṭhū ẖfīf)
Lặp lại
12/15
Tôi muốn nó chín vừa
© Copyright LingoHut.com 765435
أحبه متوسط الطهو (aḥbh mtūsṭ al-ṭhū)
Lặp lại
13/15
Chín kỹ
© Copyright LingoHut.com 765435
مطهو جيدًا (mṭhū ǧīddā)
Lặp lại
14/15
Nó cần thêm muối
© Copyright LingoHut.com 765435
يحتاج مزيداً من الملح (īḥtāǧ mzīdāً mn al-mlḥ)
Lặp lại
15/15
Cá có tươi không?
© Copyright LingoHut.com 765435
هل السمك طازج؟ (hl al-smk ṭāzǧ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording