Học tiếng Ả Rập :: Bài học 71 Tại nhà hàng
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Chúng tôi cần một bàn cho bốn người; Tôi muốn đặt bàn cho hai người; Tôi có thể xem thực đơn không?; Bạn giới thiệu món nào?; Món này gồm những gì?; Nó có kèm rau trộn không?; Món canh hôm nay là gì?; Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?; Ông muốn ăn gì?; Món tráng miệng trong ngày; Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương; Bạn có loại thịt nào?; Tôi cần một cái khăn ăn; Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?; Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?; Anh có thể mang cho tôi trái cây không?;
1/16
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
© Copyright LingoHut.com 765433
نحتاج إلى طاولة لأربعة أشخاص (nḥtāǧ ili ṭāūlẗ lʾarbʿẗ ašẖāṣ)
Lặp lại
2/16
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
© Copyright LingoHut.com 765433
أرغب في حجز طاولة لشخصين (arġb fī ḥǧz ṭāūlẗ lšẖṣīn)
Lặp lại
3/16
Tôi có thể xem thực đơn không?
© Copyright LingoHut.com 765433
هل يمكنني أن أرى قائمة الطعام؟ (hl īmknnī an ari qāʾimẗ al-ṭʿām)
Lặp lại
4/16
Bạn giới thiệu món nào?
© Copyright LingoHut.com 765433
ما الطبق الذي تنصح به؟ (mā al-ṭbq al-ḏī tnṣḥ bh)
Lặp lại
5/16
Món này gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 765433
ماذا تشمل الوجبة؟ (māḏā tšml al-ūǧbẗ)
Lặp lại
6/16
Nó có kèm rau trộn không?
© Copyright LingoHut.com 765433
هل يُقدم معها السلطة؟ (hl īuqdm mʿhā al-slṭẗ)
Lặp lại
7/16
Món canh hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 765433
ما هو حساء اليوم؟ (mā hū ḥsāʾ al-īūm)
Lặp lại
8/16
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
© Copyright LingoHut.com 765433
ما الأطباق المميزة اليوم؟ (mā al-ʾaṭbāq al-mmīzẗ al-īūm)
Lặp lại
9/16
Ông muốn ăn gì?
© Copyright LingoHut.com 765433
ماذا تحب أن تأكل؟ (māḏā tḥb an tʾakl)
Lặp lại
10/16
Món tráng miệng trong ngày
© Copyright LingoHut.com 765433
حلوى اليوم (ḥlwi al-īūm)
Lặp lại
11/16
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
© Copyright LingoHut.com 765433
أود أن أجرب طبقًا محليًا (aūd an aǧrb ṭbqًā mḥlīًā)
Lặp lại
12/16
Bạn có loại thịt nào?
© Copyright LingoHut.com 765433
ما نوع اللحم لديكم؟ (mā nūʿ al-lḥm ldīkm)
Lặp lại
13/16
Tôi cần một cái khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 765433
أحتاج لمنديل (aḥtāǧ lmndīl)
Lặp lại
14/16
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
© Copyright LingoHut.com 765433
هل يمكنك أن تعطيني المزيد من الماء؟ (hl īmknk an tʿṭīnī al-mzīd mn al-māʾ)
Lặp lại
15/16
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
© Copyright LingoHut.com 765433
هل يمكنك أن تناولني الملح؟ (hl īmknk an tnāūlnī al-mlḥ)
Lặp lại
16/16
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
© Copyright LingoHut.com 765433
هل يمكنك أن تحضر لي الفاكهة؟ (hl īmknk an tḥḍr lī al-fākhẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording