Học tiếng Ả Rập :: Bài học 69 Tiệm bánh ngọt
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tiệm bánh; Bánh mì que; Bánh rán vòng; Bánh quy; Bánh mì ổ; Món tráng miệng; Bánh kem; Bánh mì; Bánh;
1/9
Tiệm bánh
© Copyright LingoHut.com 765431
مخبز (mẖbz)
Lặp lại
2/9
Bánh mì que
© Copyright LingoHut.com 765431
الرغيف الفرنسي (al-rġīf al-frnsī)
Lặp lại
3/9
Bánh rán vòng
© Copyright LingoHut.com 765431
الدونات (al-dūnāt)
Lặp lại
4/9
Bánh quy
© Copyright LingoHut.com 765431
البسكويت (al-bskwyt)
Lặp lại
5/9
Bánh mì ổ
© Copyright LingoHut.com 765431
رغيف إفرنجي صغير (rġīf ifrnǧī ṣġīr)
Lặp lại
6/9
Món tráng miệng
© Copyright LingoHut.com 765431
التحلية بعد الغداء أو العشاء (al-tḥlīẗ bʿd al-ġdāʾ aū al-ʿšāʾ)
Lặp lại
7/9
Bánh kem
© Copyright LingoHut.com 765431
كعكة (kʿkẗ)
Lặp lại
8/9
Bánh mì
© Copyright LingoHut.com 765431
خبز (ẖbz)
Lặp lại
9/9
Bánh
© Copyright LingoHut.com 765431
فطيرة (fṭīrẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording