Học tiếng Ả Rập :: Bài học 67 Mua thịt tại cửa hàng thịt
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;
1/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt lợn muối xông khói
لحم بقر (lḥm bqr)
2/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sườn cừu
شريحة من لحم البقر (šrīḥẗ mn lḥm al-bqr)
3/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt gà
سجق (sǧq)
4/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Gà tây
لحم (lḥm)
5/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vịt
لحم بقر (lḥm bqr)
6/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt bò thăn
لحم الخنزير (lḥm al-ẖnzīr)
7/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bê
دجاج (dǧāǧ)
8/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt heo
ديك رومي (dīk rūmī)
9/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Sườn lợn
شريحة من لحم البقر (šrīḥẗ mn lḥm al-bqr)
10/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xúc xích
سجق (sǧq)
11/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Giăm bông
لحم بقر (lḥm bqr)
12/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt
لحم بقر (lḥm bqr)
13/13
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thịt bò
لحم بقر (lḥm bqr)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording