Học tiếng Ả Rập :: Bài học 65 Thảo mộc và gia vị
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Muối; Hạt tiêu; Quả carum; Tỏi; Húng quế; Rau mùi; Thì là; lá kinh giới; Rau kinh giới; Mùi tây; Lá hương thảo; Ngải đắng; Húng tây; Hạt nhục đậu khấu; Ớt cựa gà; Ớt Cayenne; Gừng;
1/17
Muối
© Copyright LingoHut.com 765427
ملح (mlḥ)
Lặp lại
2/17
Hạt tiêu
© Copyright LingoHut.com 765427
فلفل (flfl)
Lặp lại
3/17
Quả carum
© Copyright LingoHut.com 765427
كراوية (krāwyẗ)
Lặp lại
4/17
Tỏi
© Copyright LingoHut.com 765427
ثوم (ṯūm)
Lặp lại
5/17
Húng quế
© Copyright LingoHut.com 765427
ريحان (rīḥān)
Lặp lại
6/17
Rau mùi
© Copyright LingoHut.com 765427
كزبرة (kzbrẗ)
Lặp lại
7/17
Thì là
© Copyright LingoHut.com 765427
الشمرة (al-šmrẗ)
Lặp lại
8/17
lá kinh giới
© Copyright LingoHut.com 765427
مردقوش (mrdqūš)
Lặp lại
9/17
Rau kinh giới
© Copyright LingoHut.com 765427
توابل (twābl)
Lặp lại
10/17
Mùi tây
© Copyright LingoHut.com 765427
بقدونس (bqdūns)
Lặp lại
11/17
Lá hương thảo
© Copyright LingoHut.com 765427
إكليل الجبل (iklīl al-ǧbl)
Lặp lại
12/17
Ngải đắng
© Copyright LingoHut.com 765427
حكيم (ḥkīm)
Lặp lại
13/17
Húng tây
© Copyright LingoHut.com 765427
زعتر (zʿtr)
Lặp lại
14/17
Hạt nhục đậu khấu
© Copyright LingoHut.com 765427
جوزة الطيب (ǧūzẗ al-ṭīb)
Lặp lại
15/17
Ớt cựa gà
© Copyright LingoHut.com 765427
بابريكا (bābrīkā)
Lặp lại
16/17
Ớt Cayenne
© Copyright LingoHut.com 765427
حريف (ḥrīf)
Lặp lại
17/17
Gừng
© Copyright LingoHut.com 765427
زنجبيل (znǧbīl)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording