Học tiếng Ả Rập :: Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;
1/14
Cà chua
© Copyright LingoHut.com 765426
بندورة (bndūrẗ)
Lặp lại
2/14
Cà rốt
© Copyright LingoHut.com 765426
جزر (ǧzr)
Lặp lại
3/14
Cây chuối lá
© Copyright LingoHut.com 765426
موز الجنة (mūz al-ǧnẗ)
Lặp lại
4/14
Đậu
© Copyright LingoHut.com 765426
فاصولياء (fāṣūlīāʾ)
Lặp lại
5/14
Tỏi tây
© Copyright LingoHut.com 765426
كُرّاث (kurwāṯ)
Lặp lại
6/14
Ngó sen
© Copyright LingoHut.com 765426
جذور اللوتس (ǧḏūr al-lūts)
Lặp lại
7/14
Măng
© Copyright LingoHut.com 765426
براعم الخيزران (brāʿm al-ẖīzrān)
Lặp lại
8/14
A-ti-sô
© Copyright LingoHut.com 765426
خرشوف (ẖršūf)
Lặp lại
9/14
Măng tây
© Copyright LingoHut.com 765426
نبات الهليون (nbāt al-hlīūn)
Lặp lại
10/14
bắp cải Brucxen
© Copyright LingoHut.com 765426
الملفوف (al-mlfūf)
Lặp lại
11/14
Bông súp-lơ
© Copyright LingoHut.com 765426
بروكلي (brūklī)
Lặp lại
12/14
Đậu Hà Lan
© Copyright LingoHut.com 765426
بازيلاء (bāzīlāʾ)
Lặp lại
13/14
Bông cải
© Copyright LingoHut.com 765426
قرنبيط (qrnbīṭ)
Lặp lại
14/14
Ớt đỏ
© Copyright LingoHut.com 765426
فلفل حار (flfl ḥār)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording