Học tiếng Ả Rập :: Bài học 63 Rau xanh
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
1/14
Cần tây
© Copyright LingoHut.com 765425
كرفس (krfs)
Lặp lại
2/14
Cà tím
© Copyright LingoHut.com 765425
باذنجان (bāḏnǧān)
Lặp lại
3/14
Bí ngòi
© Copyright LingoHut.com 765425
كوسة (kūsẗ)
Lặp lại
4/14
Hành tây
© Copyright LingoHut.com 765425
بصل (bṣl)
Lặp lại
5/14
Rau bina
© Copyright LingoHut.com 765425
سبانخ (sbānẖ)
Lặp lại
6/14
Xà lách
© Copyright LingoHut.com 765425
سلطة (slṭẗ)
Lặp lại
7/14
Đậu xanh
© Copyright LingoHut.com 765425
فاصولياء خضراء (fāṣūlīāʾ ẖḍrāʾ)
Lặp lại
8/14
Dưa chuột
© Copyright LingoHut.com 765425
خيار (ẖīār)
Lặp lại
9/14
Củ cải
© Copyright LingoHut.com 765425
فجل (fǧl)
Lặp lại
10/14
Bắp cải
© Copyright LingoHut.com 765425
ملفوف (mlfūf)
Lặp lại
11/14
Nấm
© Copyright LingoHut.com 765425
عش الغراب (ʿš al-ġrāb)
Lặp lại
12/14
Rau diếp
© Copyright LingoHut.com 765425
الخس (al-ẖs)
Lặp lại
13/14
Ngô
© Copyright LingoHut.com 765425
ذرة (ḏrẗ)
Lặp lại
14/14
Khoai tây
© Copyright LingoHut.com 765425
البطاطا (al-bṭāṭā)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording