Học tiếng Ả Rập :: Bài học 62 Hoa quả ngọt
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Trái Thơm; Mận; Đào; Xoài; Mơ; Quả lựu; Quả hồng; Trái kiwi; Trái vải; Nhãn; Quả chanh dây; Quả bơ; Dừa;
1/13
Trái Thơm
© Copyright LingoHut.com 765424
أناناس (anānās)
Lặp lại
2/13
Mận
© Copyright LingoHut.com 765424
درّاق (drwāq)
Lặp lại
3/13
Đào
© Copyright LingoHut.com 765424
خوخ (ẖūẖ)
Lặp lại
4/13
Xoài
© Copyright LingoHut.com 765424
منجة (mnǧẗ)
Lặp lại
5/13
Mơ
© Copyright LingoHut.com 765424
مشمش (mšmš)
Lặp lại
6/13
Quả lựu
© Copyright LingoHut.com 765424
رمان (rmān)
Lặp lại
7/13
Quả hồng
© Copyright LingoHut.com 765424
برسيمون (brsīmūn)
Lặp lại
8/13
Trái kiwi
© Copyright LingoHut.com 765424
كيوي (kīwy)
Lặp lại
9/13
Trái vải
© Copyright LingoHut.com 765424
ليتشي (lītšī)
Lặp lại
10/13
Nhãn
© Copyright LingoHut.com 765424
لونجان (lūnǧān)
Lặp lại
11/13
Quả chanh dây
© Copyright LingoHut.com 765424
فاكهة العاطفة (fākhẗ al-ʿāṭfẗ)
Lặp lại
12/13
Quả bơ
© Copyright LingoHut.com 765424
أفوكادو (afūkādū)
Lặp lại
13/13
Dừa
© Copyright LingoHut.com 765424
جوز الهند (ǧūz al-hnd)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording