Học tiếng Ả Rập :: Bài học 61 Hoa quả
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Anh đào; Quả mâm xôi; Quả việt quất; Dâu; Chanh; Quả chanh tây; Táo; Cam; Lê; Chuối; Nho; Bưởi; Dưa hấu;
1/13
Anh đào
© Copyright LingoHut.com 765423
كريز (krīz)
Lặp lại
2/13
Quả mâm xôi
© Copyright LingoHut.com 765423
توت العليق (tūt al-ʿlīq)
Lặp lại
3/13
Quả việt quất
© Copyright LingoHut.com 765423
توت (tūt)
Lặp lại
4/13
Dâu
© Copyright LingoHut.com 765423
فراولة (frāūlẗ)
Lặp lại
5/13
Chanh
© Copyright LingoHut.com 765423
ليمون (līmūn)
Lặp lại
6/13
Quả chanh tây
© Copyright LingoHut.com 765423
ليمون (līmūn)
Lặp lại
7/13
Táo
© Copyright LingoHut.com 765423
تفاحة (tfāḥẗ)
Lặp lại
8/13
Cam
© Copyright LingoHut.com 765423
برتقال (brtqāl)
Lặp lại
9/13
Lê
© Copyright LingoHut.com 765423
كمثرى (kmṯri)
Lặp lại
10/13
Chuối
© Copyright LingoHut.com 765423
موز (mūz)
Lặp lại
11/13
Nho
© Copyright LingoHut.com 765423
عنب (ʿnb)
Lặp lại
12/13
Bưởi
© Copyright LingoHut.com 765423
جريب فروت (ǧrīb frūt)
Lặp lại
13/13
Dưa hấu
© Copyright LingoHut.com 765423
بطيخ (bṭīẖ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording