Học tiếng Ả Rập :: Bài học 59 Cửa hàng tạp hóa
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Chai; Cái lọ; Lon; Cái thùng; Túi; Kẹo; Sôcôla; Kẹo cao su; Đồ gia vị; Mù tạc; Sốt cà chua; Sốt ma-don-ne; Dầu; Giấm;
1/14
Chai
© Copyright LingoHut.com 765421
زجاجة (zǧāǧẗ)
Lặp lại
2/14
Cái lọ
© Copyright LingoHut.com 765421
برطمان (brṭmān)
Lặp lại
3/14
Lon
© Copyright LingoHut.com 765421
علبة (ʿlbẗ)
Lặp lại
4/14
Cái thùng
© Copyright LingoHut.com 765421
صندوق (ṣndūq)
Lặp lại
5/14
Túi
© Copyright LingoHut.com 765421
حقيبة (ḥqībẗ)
Lặp lại
6/14
Kẹo
© Copyright LingoHut.com 765421
حلوى (ḥlwi)
Lặp lại
7/14
Sôcôla
© Copyright LingoHut.com 765421
شوكولاتة (šūkūlātẗ)
Lặp lại
8/14
Kẹo cao su
© Copyright LingoHut.com 765421
لبان (lbān)
Lặp lại
9/14
Đồ gia vị
© Copyright LingoHut.com 765421
توابل (twābl)
Lặp lại
10/14
Mù tạc
© Copyright LingoHut.com 765421
خردل (ẖrdl)
Lặp lại
11/14
Sốt cà chua
© Copyright LingoHut.com 765421
كاتشب (kātšb)
Lặp lại
12/14
Sốt ma-don-ne
© Copyright LingoHut.com 765421
مايونيز (māīūnīz)
Lặp lại
13/14
Dầu
© Copyright LingoHut.com 765421
زيت (zīt)
Lặp lại
14/14
Giấm
© Copyright LingoHut.com 765421
خل (ẖl)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording