Học tiếng Ả Rập :: Bài học 58 Mặc cả khi mua đồ
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Nó giá bao nhiêu?; Nó đắt quá; Bạn có cái nào rẻ hơn không?; Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?; Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền; Có giảm giá không?; Bạn có thể giữ nó cho tôi không?; Tôi muốn đổi cái này; Tôi có thể trả lại nó không?; Bị lỗi; Bị vỡ;
1/11
Nó giá bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 765420
كم سعرها؟ (km sʿrhā)
Lặp lại
2/11
Nó đắt quá
© Copyright LingoHut.com 765420
إنها غالية جدًا (inhā ġālīẗ ǧddā)
Lặp lại
3/11
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 765420
هل لديك شيء أرخص؟ (hl ldīk šīʾ arẖṣ)
Lặp lại
4/11
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
© Copyright LingoHut.com 765420
هل يمكنك لفها كهدية من فضلك؟ (hl īmknk lfhā khdīẗ mn fḍlk)
Lặp lại
5/11
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 765420
أنا أبحث عن عقد (anā abḥṯ ʿn ʿqd)
Lặp lại
6/11
Có giảm giá không?
© Copyright LingoHut.com 765420
هل توجد أي تخفيضات (hl tūǧd aī tẖfīḍāt)
Lặp lại
7/11
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
© Copyright LingoHut.com 765420
هل يمكنك الاحتفاظ به لي؟ (hl īmknk al-āḥtfāẓ bh lī)
Lặp lại
8/11
Tôi muốn đổi cái này
© Copyright LingoHut.com 765420
أرغب أن أبدل هذا (arġb an abdl hḏā)
Lặp lại
9/11
Tôi có thể trả lại nó không?
© Copyright LingoHut.com 765420
هل يمكنني إعادته؟ (hl īmknnī iʿādth)
Lặp lại
10/11
Bị lỗi
© Copyright LingoHut.com 765420
معيب (mʿīb)
Lặp lại
11/11
Bị vỡ
© Copyright LingoHut.com 765420
مكسور (mksūr)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording