Học tiếng Ả Rập :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Tôi có thể mặc thử không?
© Copyright LingoHut.com 765419
هل يمكنني ارتداؤه وتجربته؟ (hl īmknnī artdāuʾh ūtǧrbth)
Lặp lại
2/17
Phòng thay đồ ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765419
أين غرفة تغيير الملابس؟ (aīn ġrfẗ tġyir al-mlābs)
Lặp lại
3/17
Cỡ rộng
© Copyright LingoHut.com 765419
كبير (kbīr)
Lặp lại
4/17
Cỡ vừa
© Copyright LingoHut.com 765419
متوسط (mtūsṭ)
Lặp lại
5/17
Cỡ nhỏ
© Copyright LingoHut.com 765419
صغير (ṣġīr)
Lặp lại
6/17
Tôi mặc cỡ lớn
© Copyright LingoHut.com 765419
أنا ارتدي مقاسًا كبيرًا (anā artdī mqāssā kbīrrā)
Lặp lại
7/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
© Copyright LingoHut.com 765419
هل لديك مقاس أكبر؟ (hl ldīk mqās akbr)
Lặp lại
8/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
© Copyright LingoHut.com 765419
هل لديك مقاس أصغر؟ (hl ldīk mqās aṣġr)
Lặp lại
9/17
Cái này chật quá
© Copyright LingoHut.com 765419
هذا ضيق جدًا (hḏā ḍīq ǧddā)
Lặp lại
10/17
Nó rất vừa với tôi
© Copyright LingoHut.com 765419
يناسبني جدًا (īnāsbnī ǧddā)
Lặp lại
11/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
© Copyright LingoHut.com 765419
يعجبني هذا القميص (īʿǧbnī hḏā al-qmīṣ)
Lặp lại
12/17
Bạn có bán áo mưa không?
© Copyright LingoHut.com 765419
هل تبيع معاطف للمطر؟ (hl tbīʿ mʿāṭf llmṭr)
Lặp lại
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
© Copyright LingoHut.com 765419
هل يمكنك أن تعرض لي بعض القمصان؟ (hl īmknk an tʿrḍ lī bʿḍ al-qmṣān)
Lặp lại
14/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
© Copyright LingoHut.com 765419
اللون لا يناسبني (al-lūn lā īnāsbnī)
Lặp lại
15/17
Bạn có cái này màu khác không?
© Copyright LingoHut.com 765419
هل لديك الموديل نفسه بلون آخر؟ (hl ldīk al-mūdīl nfsh blūn aẖr)
Lặp lại
16/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765419
أين يمكنني أن أجد ثوب سباحة؟ (aīn īmknnī an aǧd ṯūb sbāḥẗ)
Lặp lại
17/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
© Copyright LingoHut.com 765419
هل يمكنك أن تريني الساعة؟ (hl īmknk an trīnī al-sāʿẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording