Học tiếng Ả Rập :: Bài học 55 Những thứ trên đường phố
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Đường phố; Con đường; Đại lộ; Mương nước; Ngã tư; Biển hiệu giao thông; Khúc quẹo; Đèn đường; Đèn giao thông; Khách bộ hành; Lối băng qua đường; Vỉa hè; Cột thu phí đỗ xe; Giao thông;
1/14
Đường phố
© Copyright LingoHut.com 765417
شارع (šārʿ)
Lặp lại
2/14
Con đường
© Copyright LingoHut.com 765417
الطريق (al-ṭrīq)
Lặp lại
3/14
Đại lộ
© Copyright LingoHut.com 765417
شارع مشجر (šārʿ mšǧr)
Lặp lại
4/14
Mương nước
© Copyright LingoHut.com 765417
مزراب (mzrāb)
Lặp lại
5/14
Ngã tư
© Copyright LingoHut.com 765417
تقاطع طرق (tqāṭʿ ṭrq)
Lặp lại
6/14
Biển hiệu giao thông
© Copyright LingoHut.com 765417
إشارة مرور (išārẗ mrūr)
Lặp lại
7/14
Khúc quẹo
© Copyright LingoHut.com 765417
زاوية (zāwyẗ)
Lặp lại
8/14
Đèn đường
© Copyright LingoHut.com 765417
مصابيح إنارة الشوارع (mṣābīḥ inārẗ al-šwārʿ)
Lặp lại
9/14
Đèn giao thông
© Copyright LingoHut.com 765417
إشارة مرور (išārẗ mrūr)
Lặp lại
10/14
Khách bộ hành
© Copyright LingoHut.com 765417
مشاة (mšāẗ)
Lặp lại
11/14
Lối băng qua đường
© Copyright LingoHut.com 765417
ممر المشاة (mmr al-mšāẗ)
Lặp lại
12/14
Vỉa hè
© Copyright LingoHut.com 765417
رصيف المشاة (rṣīf al-mšāẗ)
Lặp lại
13/14
Cột thu phí đỗ xe
© Copyright LingoHut.com 765417
عدّاد موقف السيارات (ʿdwād mūqf al-sīārāt)
Lặp lại
14/14
Giao thông
© Copyright LingoHut.com 765417
حركة المرور (ḥrkẗ al-mrūr)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording