Học tiếng Ả Rập :: Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Muỗng; Dao; Nĩa; Ly; Đĩa; Đĩa để lót tách; Tách; Cái bát; Khăn ăn; Vải lót đĩa ăn; Bình có quai; Khăn trải bàn; Lọ muối; Lọ tiêu; Lọ đường; Dọn bàn ăn;
1/16
Muỗng
© Copyright LingoHut.com 765413
ملعقة (mlʿqẗ)
Lặp lại
2/16
Dao
© Copyright LingoHut.com 765413
سكين (skīn)
Lặp lại
3/16
Nĩa
© Copyright LingoHut.com 765413
شوكة (šūkẗ)
Lặp lại
4/16
Ly
© Copyright LingoHut.com 765413
كأس (kʾas)
Lặp lại
5/16
Đĩa
© Copyright LingoHut.com 765413
صحن (ṣḥn)
Lặp lại
6/16
Đĩa để lót tách
© Copyright LingoHut.com 765413
صحن الفنجان (ṣḥn al-fnǧān)
Lặp lại
7/16
Tách
© Copyright LingoHut.com 765413
كوب (kūb)
Lặp lại
8/16
Cái bát
© Copyright LingoHut.com 765413
عاء (ʿāʾ)
Lặp lại
9/16
Khăn ăn
© Copyright LingoHut.com 765413
منديل (mndīl)
Lặp lại
10/16
Vải lót đĩa ăn
© Copyright LingoHut.com 765413
مفرش سفرة (mfrš sfrẗ)
Lặp lại
11/16
Bình có quai
© Copyright LingoHut.com 765413
جرة (ǧrẗ)
Lặp lại
12/16
Khăn trải bàn
© Copyright LingoHut.com 765413
غطاء طاولة (ġṭāʾ ṭāūlẗ)
Lặp lại
13/16
Lọ muối
© Copyright LingoHut.com 765413
رشاشة الملح (ršāšẗ al-mlḥ)
Lặp lại
14/16
Lọ tiêu
© Copyright LingoHut.com 765413
رشاشة الفلفل (ršāšẗ al-flfl)
Lặp lại
15/16
Lọ đường
© Copyright LingoHut.com 765413
سكرية (skrīẗ)
Lặp lại
16/16
Dọn bàn ăn
© Copyright LingoHut.com 765413
يُعد المائدة (īuʿd al-māʾidẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording