Học tiếng Ả Rập :: Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tủ lạnh; Bếp lò; Lò nướng; Lò vi sóng; Máy rửa bát; Máy nướng bánh mì; Máy xay sinh tố; Máy pha cà phê; Đồ khui hộp; Cái nồi; Cái xoong; Chảo rán; Ấm đun nước; Cốc đo dung tích; Máy nhào bột; Cái thớt; Thùng rác;
1/17
Tủ lạnh
© Copyright LingoHut.com 765412
ثلاجة (ṯlāǧẗ)
Lặp lại
2/17
Bếp lò
© Copyright LingoHut.com 765412
موقد (mūqd)
Lặp lại
3/17
Lò nướng
© Copyright LingoHut.com 765412
فرن (frn)
Lặp lại
4/17
Lò vi sóng
© Copyright LingoHut.com 765412
الميكروويف (al-mīkrwuīf)
Lặp lại
5/17
Máy rửa bát
© Copyright LingoHut.com 765412
غسالة صحون (ġsālẗ ṣḥūn)
Lặp lại
6/17
Máy nướng bánh mì
© Copyright LingoHut.com 765412
محمصة (mḥmṣẗ)
Lặp lại
7/17
Máy xay sinh tố
© Copyright LingoHut.com 765412
الخلاط (al-ẖlāṭ)
Lặp lại
8/17
Máy pha cà phê
© Copyright LingoHut.com 765412
صانع القهوة (ṣānʿ al-qhūẗ)
Lặp lại
9/17
Đồ khui hộp
© Copyright LingoHut.com 765412
فتاحة علب (ftāḥẗ ʿlb)
Lặp lại
10/17
Cái nồi
© Copyright LingoHut.com 765412
وعاء (ūʿāʾ)
Lặp lại
11/17
Cái xoong
© Copyright LingoHut.com 765412
مقلاة (mqlāẗ)
Lặp lại
12/17
Chảo rán
© Copyright LingoHut.com 765412
قدر القلي (qdr al-qlī)
Lặp lại
13/17
Ấm đun nước
© Copyright LingoHut.com 765412
غلاية (ġlāīẗ)
Lặp lại
14/17
Cốc đo dung tích
© Copyright LingoHut.com 765412
كوب القياس (kūb al-qīās)
Lặp lại
15/17
Máy nhào bột
© Copyright LingoHut.com 765412
خلاط (ẖlāṭ)
Lặp lại
16/17
Cái thớt
© Copyright LingoHut.com 765412
لوح تقطيع (lūḥ tqṭīʿ)
Lặp lại
17/17
Thùng rác
© Copyright LingoHut.com 765412
سلة مهملات (slẗ mhmlāt)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording