Học tiếng Ả Rập :: Bài học 42 Trang sức
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;
1/12
Đồ trang sức
© Copyright LingoHut.com 765404
محل مجوهرات (mḥl mǧūhrāt)
Lặp lại
2/12
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 765404
ساعة (sāʿẗ)
Lặp lại
3/12
Trâm
© Copyright LingoHut.com 765404
بروش (brūš)
Lặp lại
4/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 765404
عقد (ʿqd)
Lặp lại
5/12
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 765404
سلسلة (slslẗ)
Lặp lại
6/12
Bông tai
© Copyright LingoHut.com 765404
حلق (ḥlq)
Lặp lại
7/12
Nhẫn
© Copyright LingoHut.com 765404
خاتم (ẖātm)
Lặp lại
8/12
Vòng tay
© Copyright LingoHut.com 765404
سوار (swār)
Lặp lại
9/12
Khuy măng sét
© Copyright LingoHut.com 765404
وصلة الكفة (ūṣlẗ al-kfẗ)
Lặp lại
10/12
Cái kẹp cà vạt
© Copyright LingoHut.com 765404
دبوس رابطة العنق (dbūs rābṭẗ al-ʿnq)
Lặp lại
11/12
Kính thuốc
© Copyright LingoHut.com 765404
نظارات (nẓārāt)
Lặp lại
12/12
Móc chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 765404
سلسلة مفاتيح (slslẗ mfātīḥ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording