Học tiếng Ả Rập :: Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Yếm dãi; Bỉm; Túi đựng bỉm; Khăn lau trẻ em; Núm vú giả; Bình sữa trẻ em; Áo liền trẻ em; Đồ chơi trẻ em; Thú nhồi bông; Ghế xe hơi; Ghế ăn trẻ em; Xe đẩy; Giường cũi; Bàn thay tã; Giỏ đựng đồ giặt;
1/15
Yếm dãi
© Copyright LingoHut.com 765403
مريلة (mrīlẗ)
Lặp lại
2/15
Bỉm
© Copyright LingoHut.com 765403
حفاضات (ḥfāḍāt)
Lặp lại
3/15
Túi đựng bỉm
© Copyright LingoHut.com 765403
حقيبة حفاضات (ḥqībẗ ḥfāḍāt)
Lặp lại
4/15
Khăn lau trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765403
مناديل مبلله للاطفال (mnādīl mbllh llāṭfāl)
Lặp lại
5/15
Núm vú giả
© Copyright LingoHut.com 765403
مصاصة (mṣāṣẗ)
Lặp lại
6/15
Bình sữa trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765403
زجاجة الطفل (zǧāǧẗ al-ṭfl)
Lặp lại
7/15
Áo liền trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765403
نيسيس (nīsīs)
Lặp lại
8/15
Đồ chơi trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765403
ألعاب الأطفال (al-ʿāb al-ʾaṭfāl)
Lặp lại
9/15
Thú nhồi bông
© Copyright LingoHut.com 765403
حيوان محشي (ḥīwān mḥšī)
Lặp lại
10/15
Ghế xe hơi
© Copyright LingoHut.com 765403
مقعد سيارة (mqʿd sīārẗ)
Lặp lại
11/15
Ghế ăn trẻ em
© Copyright LingoHut.com 765403
كرسي عالي (krsī ʿālī)
Lặp lại
12/15
Xe đẩy
© Copyright LingoHut.com 765403
عربة أطفال (ʿrbẗ aṭfāl)
Lặp lại
13/15
Giường cũi
© Copyright LingoHut.com 765403
سرير (srīr)
Lặp lại
14/15
Bàn thay tã
© Copyright LingoHut.com 765403
طاولة تغيير (ṭāūlẗ tġyir)
Lặp lại
15/15
Giỏ đựng đồ giặt
© Copyright LingoHut.com 765403
سلة الغسيل (slẗ al-ġsīl)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording