Học tiếng Ả Rập :: Bài học 39 Áo khoác ngoài
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Áo choàng ngoài; Áo khoác; Áo mưa; Khăn trùm đầu; Áo len; Khăn quàng cổ; Găng tay; Nón kết; Nón; Giày ống; Giày; Dép quai hậu; Cái ô;
1/13
Áo choàng ngoài
© Copyright LingoHut.com 765401
معطف (mʿṭf)
Lặp lại
2/13
Áo khoác
© Copyright LingoHut.com 765401
السترة (al-strẗ)
Lặp lại
3/13
Áo mưa
© Copyright LingoHut.com 765401
معطف واق من المطر (mʿṭf wāq mn al-mṭr)
Lặp lại
4/13
Khăn trùm đầu
© Copyright LingoHut.com 765401
حجاب (ḥǧāb)
Lặp lại
5/13
Áo len
© Copyright LingoHut.com 765401
سترة (strẗ)
Lặp lại
6/13
Khăn quàng cổ
© Copyright LingoHut.com 765401
وشاح (ūšāḥ)
Lặp lại
7/13
Găng tay
© Copyright LingoHut.com 765401
قفازات (qfāzāt)
Lặp lại
8/13
Nón kết
© Copyright LingoHut.com 765401
كاب (kāb)
Lặp lại
9/13
Nón
© Copyright LingoHut.com 765401
قبعة (qbʿẗ)
Lặp lại
10/13
Giày ống
© Copyright LingoHut.com 765401
أحذية طويلة (aḥḏīẗ ṭwylẗ)
Lặp lại
11/13
Giày
© Copyright LingoHut.com 765401
حذاء (ḥḏāʾ)
Lặp lại
12/13
Dép quai hậu
© Copyright LingoHut.com 765401
صندل (ṣndl)
Lặp lại
13/13
Cái ô
© Copyright LingoHut.com 765401
مظلة (mẓlẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording