Học tiếng Ả Rập :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 765397
الجد والجدة (al-ǧd wālǧdẗ)
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 765397
جد (ǧd)
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 765397
جدة (ǧdẗ)
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 765397
حفيد (ḥfīd)
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 765397
حفيدة (ḥfīdẗ)
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 765397
أحفاد (aḥfād)
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 765397
حفيد (ḥfīd)
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 765397
عمة أو خالة (ʿmẗ aū ẖālẗ)
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 765397
عم أو خال (ʿm aū ẖāl)
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 765397
ابنة العم أو الخال (abnẗ al-ʿm aū al-ẖāl)
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 765397
ابن العم أو الخال (abn al-ʿm aū al-ẖāl)
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 765397
ابن الأخ أو الأخت (abn al-ʾaẖ aū al-ʾaẖt)
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 765397
بنت الأخ أو الأخت (bnt al-ʾaẖ aū al-ʾaẖt)
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 765397
أبو الزوج أو الزوجة (abū al-zūǧ aū al-zūǧẗ)
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 765397
أم الزوج أو الزوجة (am al-zūǧ aū al-zūǧẗ)
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 765397
أخ الزوج أو الزوجة (aẖ al-zūǧ aū al-zūǧẗ)
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 765397
أخت الزوج أو الزوجة (aẖt al-zūǧ aū al-zūǧẗ)
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 765397
قريب (qrīb)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording