Học tiếng Ả Rập :: Bài học 33 Trong sở thú
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Con két này có thể nói chuyện không?; Rắn có độc không?; Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?; Loại nhện nào?; Gián là loài bẩn; Đây là thuốc đuổi muỗi; Đây là thuốc chống côn trùng; Bạn có nuôi chó không?; Tôi dị ứng với mèo; Tôi có nuôi chim;
1/10
Con két này có thể nói chuyện không?
© Copyright LingoHut.com 765395
هل يمكن للببغاء التحدث؟ (hl īmkn llbbġāʾ al-tḥdṯ)
Lặp lại
2/10
Rắn có độc không?
© Copyright LingoHut.com 765395
هل الأفعى سامة؟ (hl al-ʾafʿi sāmẗ)
Lặp lại
3/10
Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?
© Copyright LingoHut.com 765395
هل يوجد دائمًا الكثير من الذباب؟ (hl īūǧd dāʾimmā al-kṯīr mn al-ḏbāb)
Lặp lại
4/10
Loại nhện nào?
© Copyright LingoHut.com 765395
ما نوع هذا العنكبوت؟ (mā nūʿ hḏā al-ʿnkbūt)
Lặp lại
5/10
Gián là loài bẩn
© Copyright LingoHut.com 765395
الصراصير قذرة (al-ṣrāṣīr qḏrẗ)
Lặp lại
6/10
Đây là thuốc đuổi muỗi
© Copyright LingoHut.com 765395
هذا هو طارد البعوض (hḏā hū ṭārd al-bʿūḍ)
Lặp lại
7/10
Đây là thuốc chống côn trùng
© Copyright LingoHut.com 765395
هذا طارد الحشرات (hḏā ṭārd al-ḥšrāt)
Lặp lại
8/10
Bạn có nuôi chó không?
© Copyright LingoHut.com 765395
هل لديك كلب؟ (hl ldīk klb)
Lặp lại
9/10
Tôi dị ứng với mèo
© Copyright LingoHut.com 765395
لدي حساسية من القطط (ldī ḥsāsīẗ mn al-qṭṭ)
Lặp lại
10/10
Tôi có nuôi chim
© Copyright LingoHut.com 765395
لدي طائر (ldī ṭāʾir)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording