Học tiếng Ả Rập :: Bài học 32 Các loài chim
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đà điểu
نعامة (nʿāmẗ)
2/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
chim đại bàng
طائر (ṭāʾir)
3/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
chim cánh cụt
طائر (ṭāʾir)
4/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con vẹt
ببغاء (bbġāʾ)
5/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
con quạ
غراب (ġrāb)
6/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chim
طائر (ṭāʾir)
7/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
chim ưng
الطاووس (al-ṭāwus)
8/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Thiên nga
غراب (ġrāb)
9/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
con cò
ديك رومي (dīk rūmī)
10/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
gà tây
وزة (ūzẗ)
11/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chim hải âu
بومة (būmẗ)
12/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chim gõ kiến
نقار الخشب (nqār al-ẖšb)
13/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chim Bồ câu
حمامة (ḥmāmẗ)
14/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vịt
نسر (nsr)
15/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chim hồng hạc
صقر (ṣqr)
16/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con ngỗng
فلامنغو (flāmnġū)
17/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Con công
الطاووس (al-ṭāwus)
18/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chim Bồ nông
البطريق (al-bṭrīq)
19/19
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chim cú mèo
البجعة (al-bǧʿẗ)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording