Học tiếng Ả Rập :: Bài học 32 Các loài chim
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Chim
© Copyright LingoHut.com 765394
طائر (ṭāʾir)
Lặp lại
2/19
Vịt
© Copyright LingoHut.com 765394
بطة (bṭẗ)
Lặp lại
3/19
Con công
© Copyright LingoHut.com 765394
الطاووس (al-ṭāwus)
Lặp lại
4/19
con quạ
© Copyright LingoHut.com 765394
غراب (ġrāb)
Lặp lại
5/19
Chim Bồ câu
© Copyright LingoHut.com 765394
حمامة (ḥmāmẗ)
Lặp lại
6/19
gà tây
© Copyright LingoHut.com 765394
ديك رومي (dīk rūmī)
Lặp lại
7/19
Con ngỗng
© Copyright LingoHut.com 765394
وزة (ūzẗ)
Lặp lại
8/19
Chim cú mèo
© Copyright LingoHut.com 765394
بومة (būmẗ)
Lặp lại
9/19
Đà điểu
© Copyright LingoHut.com 765394
نعامة (nʿāmẗ)
Lặp lại
10/19
Con vẹt
© Copyright LingoHut.com 765394
ببغاء (bbġāʾ)
Lặp lại
11/19
con cò
© Copyright LingoHut.com 765394
طائر اللقلق (ṭāʾir al-lqlq)
Lặp lại
12/19
chim đại bàng
© Copyright LingoHut.com 765394
نسر (nsr)
Lặp lại
13/19
chim ưng
© Copyright LingoHut.com 765394
صقر (ṣqr)
Lặp lại
14/19
Chim hồng hạc
© Copyright LingoHut.com 765394
فلامنغو (flāmnġū)
Lặp lại
15/19
Chim hải âu
© Copyright LingoHut.com 765394
النورس (al-nūrs)
Lặp lại
16/19
chim cánh cụt
© Copyright LingoHut.com 765394
البطريق (al-bṭrīq)
Lặp lại
17/19
Thiên nga
© Copyright LingoHut.com 765394
البجعة (al-bǧʿẗ)
Lặp lại
18/19
Chim gõ kiến
© Copyright LingoHut.com 765394
نقار الخشب (nqār al-ẖšb)
Lặp lại
19/19
Chim Bồ nông
© Copyright LingoHut.com 765394
البجع (al-bǧʿ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording