Học tiếng Ả Rập :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 765393
نحلة (nḥlẗ)
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 765393
البعوض (al-bʿūḍ)
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 765393
العنكبوت (al-ʿnkbūt)
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 765393
الجراد (al-ǧrād)
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 765393
دبور (dbūr)
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 765393
اليعسوب (al-īʿsūb)
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 765393
دودة (dūdẗ)
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 765393
فراشة (frāšẗ)
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 765393
دعسوقة (dʿsūqẗ)
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 765393
نملة (nmlẗ)
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 765393
يرقة الفراشة (īrqẗ al-frāšẗ)
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 765393
صرصار الليل (ṣrṣār al-līl)
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 765393
صرصور (ṣrṣūr)
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 765393
خنفساء (ẖnfsāʾ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording