Học tiếng Ả Rập :: Bài học 27 Hoạt động bãi biển
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tắm nắng; Ống thở; Lặn có ống thở; Bãi biển có nhiều cát không?; Có an toàn cho trẻ em không?; Chúng tôi có thể bơi ở đây không?; Bơi ở đây có an toàn không?; Có sóng dội nguy hiểm không?; Mấy giờ thì thủy triều lên?; Mấy giờ thì thủy triều xuống?; Có dòng nước mạnh nào không?; Tôi sẽ đi bộ; Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?; Làm thế nào để tôi tới được đảo?; Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?;
1/15
Tắm nắng
© Copyright LingoHut.com 765389
يأخذ حمام شمس (īʾaẖḏ ḥmām šms)
Lặp lại
2/15
Ống thở
© Copyright LingoHut.com 765389
أنبوبة تنفس للغوص (anbūbẗ tnfs llġūṣ)
Lặp lại
3/15
Lặn có ống thở
© Copyright LingoHut.com 765389
الغوص باستخدام أنبوبة تنفس (al-ġūṣ bāstẖdām anbūbẗ tnfs)
Lặp lại
4/15
Bãi biển có nhiều cát không?
© Copyright LingoHut.com 765389
هل هذا الشاطئ رملي؟ (hl hḏā al-šāṭʾi rmlī)
Lặp lại
5/15
Có an toàn cho trẻ em không?
© Copyright LingoHut.com 765389
هل هذا الشاطئ آمن للأطفال؟ (hl hḏā al-šāṭʾi amn llʾaṭfāl)
Lặp lại
6/15
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
© Copyright LingoHut.com 765389
يمكننا السباحة هنا؟ (īmknnā al-sbāḥẗ hnā)
Lặp lại
7/15
Bơi ở đây có an toàn không?
© Copyright LingoHut.com 765389
هل هو آمن للسباحة هنا؟ (hl hū amn llsbāḥẗ hnā)
Lặp lại
8/15
Có sóng dội nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 765389
هل هناك تيارات خطرة تحت الماء؟ (hl hnāk tīārāt ẖṭrẗ tḥt al-māʾ)
Lặp lại
9/15
Mấy giờ thì thủy triều lên?
© Copyright LingoHut.com 765389
متى يحين المد العالي؟ (mti īḥīn al-md al-ʿālī)
Lặp lại
10/15
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
© Copyright LingoHut.com 765389
ما توقيت حدوث الجزر؟ (mā tūqīt ḥdūṯ al-ǧzr)
Lặp lại
11/15
Có dòng nước mạnh nào không?
© Copyright LingoHut.com 765389
هل هناك تيار قوي؟ (hl hnāk tīār qwy)
Lặp lại
12/15
Tôi sẽ đi bộ
© Copyright LingoHut.com 765389
أنا ذاهب في نزهة على الأقدام (anā ḏāhb fī nzhẗ ʿli al-ʾaqdām)
Lặp lại
13/15
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
© Copyright LingoHut.com 765389
هل يمكننا الغوص هنا دون التعرض للخطر؟ (hl īmknnā al-ġūṣ hnā dūn al-tʿrḍ llẖṭr)
Lặp lại
14/15
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
© Copyright LingoHut.com 765389
كيف يمكنني الوصول إلى الجزيرة؟ (kīf īmknnī al-ūṣūl ili al-ǧzīrẗ)
Lặp lại
15/15
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
© Copyright LingoHut.com 765389
هل هناك قارب يمكن أن يأخذنا هناك؟ (hl hnāk qārb īmkn an īʾaẖḏnā hnāk)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording