Học tiếng Ả Rập :: Bài học 26 Trên bãi biển
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;
1/15
Tại bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765388
على الشاطئ (ʿli al-šāṭʾi)
Lặp lại
2/15
Sóng
© Copyright LingoHut.com 765388
موجة (mūǧẗ)
Lặp lại
3/15
Cát
© Copyright LingoHut.com 765388
رمل (rml)
Lặp lại
4/15
Hoàng hôn
© Copyright LingoHut.com 765388
غروب (ġrūb)
Lặp lại
5/15
Thủy triều lên
© Copyright LingoHut.com 765388
مد (md)
Lặp lại
6/15
Thủy triều xuống
© Copyright LingoHut.com 765388
جزر (ǧzr)
Lặp lại
7/15
Thùng giữ lạnh
© Copyright LingoHut.com 765388
المبرد (al-mbrd)
Lặp lại
8/15
Cái xô
© Copyright LingoHut.com 765388
دلو (dlū)
Lặp lại
9/15
Xẻng
© Copyright LingoHut.com 765388
مجرفة (mǧrfẗ)
Lặp lại
10/15
Ván lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 765388
لوح ركوب الأمواج (lūḥ rkūb al-ʾamwāǧ)
Lặp lại
11/15
Quả bóng
© Copyright LingoHut.com 765388
كرة (krẗ)
Lặp lại
12/15
Bóng chơi trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765388
كرة الشاطئ (krẗ al-šāṭʾi)
Lặp lại
13/15
túi đi biển
© Copyright LingoHut.com 765388
حقيبة الشاطئ (ḥqībẗ al-šāṭʾi)
Lặp lại
14/15
Dù che trên bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765388
مظلة الشاطئ (mẓlẗ al-šāṭʾi)
Lặp lại
15/15
Ghế bãi biển
© Copyright LingoHut.com 765388
كرسي الشاطئ (krsī al-šāṭʾi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording