Học tiếng Ả Rập :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 765387
ماء (māʾ)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 765387
حمام سباحة (ḥmām sbāḥẗ)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 765387
المنقذ في المسبح (al-mnqḏ fī al-msbḥ)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 765387
لوح السباحة (lūḥ al-sbāḥẗ)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 765387
هل يوجد منقذ؟ (hl īūǧd mnqḏ)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 765387
هل الماء بارد؟ (hl al-māʾ bārd)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 765387
ثوب سباحة (ṯūb sbāḥẗ)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 765387
نظارة شمسيه (nẓārẗ šmsīh)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 765387
المناشف (al-mnāšf)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 765387
كريم ضد الشمس (krīm ḍd al-šms)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording