Học tiếng Ả Rập :: Bài học 24 Nhạc cụ
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
1/12
Đàn ghi ta
© Copyright LingoHut.com 765386
غيتار (ġītār)
Lặp lại
2/12
Trống
© Copyright LingoHut.com 765386
طبل (ṭbl)
Lặp lại
3/12
kèn trompet
© Copyright LingoHut.com 765386
بوق (būq)
Lặp lại
4/12
Vĩ cầm
© Copyright LingoHut.com 765386
كمان (kmān)
Lặp lại
5/12
Ống sáo
© Copyright LingoHut.com 765386
الناي (al-nāī)
Lặp lại
6/12
Kèn tuba
© Copyright LingoHut.com 765386
آلة توبا (al-ẗ tūbā)
Lặp lại
7/12
Kèn Ac-mô-ni-ca
© Copyright LingoHut.com 765386
هارمونيكا (hārmūnīkā)
Lặp lại
8/12
Dương cầm
© Copyright LingoHut.com 765386
بيانو (bīānū)
Lặp lại
9/12
Trống lục lạc
© Copyright LingoHut.com 765386
دف صغير (df ṣġīr)
Lặp lại
10/12
Đại phong cầm
© Copyright LingoHut.com 765386
أُرْغُن (aurْġun)
Lặp lại
11/12
Đàn hạc
© Copyright LingoHut.com 765386
القيثارة (al-qīṯārẗ)
Lặp lại
12/12
Nhạc cụ
© Copyright LingoHut.com 765386
أداة (adāẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording