Học tiếng Ả Rập :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 765385
ركوب الأمواج (rkūb al-ʾamwāǧ)
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 765385
سباحة (sbāḥẗ)
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 765385
غوص (ġūṣ)
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 765385
ركوب الدراجات (rkūb al-drāǧāt)
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 765385
الرماية (al-rmāīẗ)
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 765385
الإبحار (al-ibḥār)
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 765385
مبارزة (mbārzẗ)
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 765385
التزحلق (al-tzḥlq)
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 765385
التزلج على الجليد (al-tzlǧ ʿli al-ǧlīd)
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 765385
التزحلق على الجليد (al-tzḥlq ʿli al-ǧlīd)
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 765385
ملاكمة (mlākmẗ)
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 765385
الجري (al-ǧrī)
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 765385
رفع الاثقال (rfʿ al-āṯqāl)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording